1000 từ vựng tiếng Trung
- Chủ đề công xưởng – nhà máy.
1 | Công Nhân | 工人 | Gōng rén |
2 | Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm | 計件工 | Jìjiàn gōng |
3 | Công Nhân Hợp Đồng | 合同工 | Hé tong gōng |
4 | Công Nhân Kỹ Thuật | 技工 | Jì gōng |
5 | Công Nhân Lâu Năm | 老工人 | Lǎo gōng rén |
6 | Công Nhân Nhỏ Tuổi | 童工 | Tóng gōng |
7 | Công Nhân Sửa Chữa | 維修工 | Wéi xiū gōng |
8 | Công Nhân Thời Vụ | 臨時工 | Lín shí gōng |
9 | Công Nhân Tiên Tiến | 先進工人 | Xiānjìn gōng rén |
10 | Công Nhân Trẻ | 青工 | Qīng gōng |
11 | Chế Độ Làm Việc Ba Ca | 三班工作制 | Sānbān gōng zuò zhì |
12 | Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng | 八小時工作制 | Bā xiǎo shí gōng zuòzhì |
13 | Chế Độ Sản Xuất | 生產制度 | Shēng chǎn zhìdù |
14 | Chế Độ Sát Hạch | 考核制度 | Kǎohé zhìdù |
15 | Chế Độ Thưởng Phạt | 獎懲制度 | Jiǎng chéng zhìdù |
16 | Chế Độ Tiền Lương | 工資制度 | Gōng zī zhìdù |
17 | Chế Độ Tiền Thưởng | 獎金制度 | Jiǎng jīn zhìdù |
18 | Chế Độ Tiếp Khách | 會客制度 | Huìkè zhìdù |
19 | Lương Tăng Ca | 加班工資 | Jiābān gōngzī |
20 | Lương Tháng | 月工資 | Yuè gōng zī |
21 | Lương Theo Ngày | 日工資 | Rì gōngzī |
22 | Lương Theo Sản Phẩm | 計件工資 | Jìjiàn gōngzī |
23 | Lương Theo Tuần | 周工資 | Zhōu gōngzī |
24 | Lương Tính Theo Năm | 年工資 | Niáng ōngzī |
25 | Mức Chênh Lệch Lương | 工資差額 | Gōngzī chà’é |
26 | Mức Lương | 工資水準 | Gōngzī shuǐ píng |
27 | Nhân Viên Y Tế Nhà Máy | 廠醫 | Chǎng yī |
28 | Bảo Vệ | 門衛 | Mén wèi |
29 | Bếp Ăn Nhà Máy | 工廠食堂 | Gōng chǎng shí táng |
30 | Ca Trưởng | 班組長 | Bān zǔ zhǎng |
31 | Cán Bộ Kỹ Thuật | 技師 | Jìshī |
32 | Căng Tin Nhà Máy | 工廠小賣部 | Gōng chǎng xiǎo màibù |
33 | Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động | 勞動模範 | Láo dòng mófàn |
34 | Cố Vấn Kỹ Thuật | 技術顧問 | Jìshù gùwèn |
35 | Công Đoạn | 工段 | Gōng duàn |
36 | Bỏ Việc | 炒魷魚 | Chǎo yóu yú |
37 | Ca Đêm | 夜班 | Yè bān |
38 | Ca Giữa | 中班 | Zhōng bān |
39 | Ca Ngày | 日班 | Rì bān |
40 | Ca Sớm | 早班 | Zǎo bān |
41 | An Toàn Lao Động | 勞動安全 | Láodòng ānquán |
42 | Bảo Hiểm Lao Động | 勞動保險 | Láodòng bǎoxiǎn |
43 | Biện Pháp An Toàn | 安全措施 | Ān quán cuòshī |
44 | Các Bậc Lương | 工資級別 | Gōngzī jíbié |
45 | Chế Độ Định Mức | 定額制度 | Dìng’é zhìdù |
46 | Đội Vận Tải | 運輸隊 | Yùn shū duì |
47 | Giám Đốc | 經理 | Jīnglǐ |
48 | Giám Đốc Nhà Máy | 廠長 | Chǎng zhǎng |
49 | Kế Toán | 會計、會計師 | Kuàijì, kuà ijìshī |
50 | Kho | 倉庫 | Cāngkù |
51 | Kỹ Sư | 工程師 | Gōng chéng shī |
52 | Người Học Việc | 學徒 | Xué tú |
53 | Nhân Viên | 科員 | Kē yuán |
54 | Nhân Viên Bán Hàng | 推銷員 | Tu īxiāo yuán |
55 | Nhân Viên Chấm Công | 出勤計時員 | Chū qín jìshí yuán |
56 | Nhân Viên Kiểm Phẩm | 檢驗工 | Jiǎn yàn gōng |
57 | Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) | 品質檢驗員、質檢員 | Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán |
58 | Nhân Viên Nhà Bếp | 炊事員 | Chuī shì yuán |
59 | Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng | 公關員 | Gōng guān yuán |
60 | Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn | 食堂管理員 | Shítáng guǎn lǐyuán |
61 | Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp | 企業管理人員 | Qǐyè guǎnlǐ rén yuán |
62 | Nhân Viên Thu Mua | 採購員 | Cǎi gòu yuán |
63 | Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật | 繪圖員 | Huì tú yuán |
64 | Nữ Công Nhân | 女工 | Nǚ gōng |
65 | Phân Xưởng | 車間 | Chē jiān |
66 | Phòng Bảo Vệ | 保衛科 | Bǎo wèikē |
67 | Phòng Bảo Vệ Môi Trường | 環保科 | Huán bǎokē |
68 | Phòng Công Nghệ | 工藝科 | Gōng yìkē |
69 | Phòng Công Tác Chính Trị | 政工科 | Zhèng gōng kē |
70 | Phòng Cung Tiêu | 供銷科 | Gōng xiāokē |
71 | Phòng Kế Toán | 會計室 | Kuài jìshì |
72 | Phòng Nhân Sự | 人事科 | Rén shìkē |
73 | Phòng Sản Xuất | 生產科 | Shēng chǎnkē |
74 | Phòng Tài Vụ | 財務科 | Cái wùkē |
75 | Phòng Thiết Kế | 設計科 | Shèjìkē |
76 | Phòng Tổ Chức | 組織科 | Zǔ zhīkē |
77 | Phòng Vận Tải | 運輸科 | Yùn shūkē |
78 | Quản Đốc Phân Xưởng | 車間主任 | Chējiān zhǔrèn |
79 | Thủ Kho | 倉庫保管員 | Cāngkù bǎo guǎn yuán |
80 | Thư Ký | 秘書 | Mì shū |
81 | Thủ Quỹ | 出納員 | Chū nà yuán |
82 | Tổ Ca | 班組 | Bānzǔ |
83 | Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật | 技術革新小組 | Jìshù géxīn xiǎozǔ |
84 | Tổ Trưởng Công Đoạn | 工段長 | Gōng duàn zhǎng |
85 | Tổng Giám Đốc | 總經理 | Zǒn gjīnglǐ |
86 | Trạm Xá Nhà Máy | 工廠醫務室 | Gōng chǎng yī wù shì |
87 | Trưởng Phòng | 科長 | Kē zhǎng |
88 | Văn Phòng Đảng Ủy | 黨委辦公室 | Dǎng wěi bàn gōng shì |
89 | Văn Phòng Đoàn Thanh Niên | 團委辦公室 | Tuánwěi bàn gōng shì |
90 | Văn Phòng Giám Đốc | 廠長辦公室 | Chǎng zhǎng bàn gōng shì |
91 | Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật | 技術研究所 | Jìshù yán jiū suǒ |
92 | An Toàn Sản Xuất | 生產安全 | Shēng chǎn ān quán |
93 | Bằng Khen | 獎狀 | Jiǎng zhuàng |
94 | Chi Phí Nước Uống | 冷飲費 | Lěng yǐnfèi |
95 | Cố Định Tiền Lương | 工資凍結 | Gōngzī dòngjié |
96 | Có Việc Làm | 就業 | Jiùyè |
97 | Danh Sách Lương | 工資名單 | Gōngzī míng dān |
98 | Đi Làm | 出勤 | Chū qín |
99 | Đơn Xin Nghỉ Ốm | 病假條 | Bìn gjià tiáo |
100 | Đuổi Việc, Sa Thải | 解雇 | Jiě gù |
101 | Ghi Lỗi | 記過 | Jì guò |
102 | Hiệu Quả Quản Lý | 管理效率 | Guǎnlǐ xiàolǜ |
103 | (Hưởng) Lương Đầy Đủ | 全薪 | Quán xīn |
104 | (Hưởng) Nửa Mức Lương | 半薪 | Bàn xīn |
105 | Khai Trừ | 開除 | Kāi chú |
106 | Khen Thưởng Vật Chất | 物質獎勵 | Wùzhí jiǎng lì |
107 | Kỷ Luật Cảnh Cáo | 警告處分 | Jǐng gào chǔfēn |
108 | Kỹ Năng Quản Lý | 管理技能 | Guǎnlǐ jìnéng |
109 | Nghỉ Cưới | 婚假 | Hūn jià |
110 | Nghỉ Đẻ | 產假 | Chǎn jià |
111 | Nghỉ Làm | 缺勤 | Quē qín |
112 | Nghỉ Ốm | 病假 | Bìng jià |
113 | Nghỉ Vì Việc Riêng | 事假 | Shì jià |
114 | Nhân Viên Quản Lý | 管理人員 | Guǎnlǐ rén yuán |
115 | Phong Bì Tiền Lương | 工資袋 | Gōng zīdài |
116 | Phụ Cấp Ca Đêm | 夜班津貼 | Yè bān jīntiē |
117 | Phương Pháp Quản Lý | 管理方法 | Guǎnlǐ fāng fǎ |
118 | Quản Lý Chất Lượng | 品質管制 | pin zhi guǎnlǐ |
119 | Quản Lý Dân Chủ | 民主管理 | Mín zhǔ guǎnlǐ |
120 | Quản Lý Kế Hoạch | 計畫管理 | Jì huà guǎnlǐ |
121 | Quản Lý Khoa Học | 科學管理 | Kē xué guǎnlǐ |
122 | Quản Lý Kỹ Thuật | 技術管理 | Jì shù guǎnlǐ |
123 | Quản Lý Sản Xuất | 生產管理 | Shēng chǎn guǎnlǐ |
124 | Quỹ Lương | 工資基金 | Gōngzī jījīn |
125 | Sự Cố Tai Nạn Lao Động | 工傷事故 | Gōng shāng shìgù |
126 | Tai Nạn Lao Động | 工傷 | Gōng shāng |
127 | Tạm Thời Đuổi Việc | 臨時解雇 | Línshí jiěgù |
128 | Thao Tác An Toàn | 安全操作 | Ān quán cāozuò |
129 | Thất Nghiệp | 失業 | Shīyè |
130 | Thưởng | 獎勵 | Jiǎnglì |
131 | Tỉ Lệ Đi Làm | 出勤率 | Chū qínlǜ |
132 | Tỉ Lệ Lương | 工資率 | Gōng zīlǜ |
133 | Tỉ Lệ Nghỉ Làm | 缺勤率 | Quē qínlǜ |
134 | Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe | 保健費 | Bǎo jiànfèi |
135 | Tiền Tăng Ca | 加班費 | Jiā bān fèi |
136 | Tiền Thưởng | 獎金 | Jiǎng jīn |
137 | Tiêu Chuẩn Lương | 工資標準 | Gōng zī biāo zhǔn |
- Chủ đề đi khám bệnh.
1 | Bác sĩ | 医生 | yī shēng |
2 | Y tá | 护士 | Hùshì |
3 | Y tá trưởng | 护士长 | Hùshì zhǎng |
4 | Y tá, y sĩ hộ sinh | 助产士 | Zhùchǎnshì |
5 | Y tá thực tập | 实习护士 | Shíxí hùshì |
6 | Bác sĩ xét nghiệm | 化验师 | Huàyàn shī |
7 | Bác sĩ dinh dưỡng | 营养师 | Yíngyǎng shī |
8 | Bác sĩ gây mê | 麻醉师 | Mázuì shī |
9 | Bác sĩ khoa nội | 内科医生 | Nèikē yīshēng |
10 | Bác sĩ khoa ngoại | 外科医生 | Wàikē yīshēng |
11 | Bác sĩ điều trị | 住院医生 | Zhùyuàn yīshēng |
12 | Bác sĩ thực tập | 实习医生 | Shíxí yīshēng |
13 | Chuyên gia về bệnh tâm thần | 精神病专家 | Jīngshénbìng zhuānjiā |
14 | Chuyên gia về tim mạch | 心血管专家 | Xīn xiěguǎn zhuānjiā |
15 | Dược sĩ | 药剂师 | Yàojì shī |
16 | Đông y | 中医 | Zhōngyī |
17 | Tây y | 西医 | Xīyī |
18 | Viện trưởng | 院长 | Yuàn zhǎng |
19 | Trưởng phòng khám | 门诊部主任 | Ménzhěn bù zhǔrèn |
20 | Trưởng phòng y vụ | 医务部主任 | Yīwù bù zhǔrèn |
21 | Nhân viên y tế | 医务人员 | Yīwù rényuán |
22 | Nhân viên vệ sinh | 卫生员 | Wèishēngyuán |
23 | Giường bệnh | 病床 | Bìngchuáng |
24 | Bệnh viện tâm thần | 精神病院 | Jīngshénbìng yuàn |
25 | Bệnh viện phụ sản | 妇产医院 | Fù chǎn yīyuàn |
26 | Bệnh viện nhi đồng | 儿童医院 | Értóng yīyuàn |
27 | Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa | 综合医院 | Zònghé yīyuàn |
28 | Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm | 传染病医院 | Chuánrǎn bìng yīyuàn |
29 | Bệnh viện lao | 结核医院 | Jiéhé yīyuàn |
30 | Bệnh viện răng hàm mặt | 口腔医院 | Kǒuqiāng yīyuàn |
31 | Bệnh viện nha khoa | 牙科医院 | Yákē yīyuàn |
32 | Bệnh viện phong (cùi, hủi) | 麻风院 | Máfēng yuàn |
33 | Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình | 整形外科医院 | Zhěngxíng wàikē yīyuàn |
34 | Bệnh viện đông y | 中医院 | Zhōng yīyuàn |
35 | Viện điều dưỡng | 疗养院 | Liáoyǎngyuàn |
- Chủ đề mạng xã hội.
1 | Báo cáo | 报告 | Bàogào |
2 | Báo cáo vi phạm | 投诉举报 | Tóusù jǔbào |
3 | Blog | 博客 | Bókè |
4 | Chăm sóc khách hàng | 客服中心 | Kèfù zhōngxīn |
5 | Chọn | 选择 | Xuǎnzé |
6 | Chủ đề HOT | 热点专题 | Rèdiǎn zhuāntí |
7 | Chủ đề, Chuyên trang | 专题 | Zhuāntí |
8 | Chưa có tải khoản, click để đăng ký | 如果您还不是会员?请立即 | Rúguǒ nín hái bùshì huìyuán? Qǐng lìjí |
9 | Click vào đây để lấy lại mật khẩu | 忘了密码怎么办?从这里找回 | Wàngle mìmǎ zěnme bàn? Cóng zhèlǐ zhǎo huí |
10 | Công cụ | 工具 | Gōngjù |
11 | Công cụ tìm kiếm | 搜索引擎 | Sōusuǒ yǐnqíng |
12 | Đăng ký | 免费注册 | Miǎnfèi zhùcè |
13 | Danh sách thư mục | 项目库 | Xiàngmù kù |
14 | Dấu trang | 书签 | Shūqiān |
15 | Địa chỉ website | 网址 | Wǎngzhǐ |
16 | Dịch vụ quảng cáo | 推广服务 | Tuīguǎng fúwù |
17 | Điện tử | 电子 | Diànzǐ |
18 | Dữ liệu | 数据 | Shùjù |
19 | Giao dịch trực tuyến an toàn | 安全网上贸易 | Ānquán wǎngshàng màoyì |
20 | Hình ảnh không được để trống | 图片不能为空 | Túpiàn bùnéng wéi kōng |
21 | Internet | 互联网 | Hùliánwǎng |
22 | Liên kết | 链接 | Liànjiē |
23 | Mạng | 网络 | Wǎngluò |
24 | Máy chủ bảo mật | 安全服务器 | Ānquán fúwùqì |
25 | Nhà cung cấp dịch vụ Internet | 互联网服务提供商 | Hùliánwǎng fúwù tígōng shāng |
26 | Nhà cung cấp uy tín | 安全交易 | Ānquán jiāoyì |
27 | Quay trở lại | 后退 | Hòutuì |
28 | Sơ đồ website | 网站导航 | Wǎngzhàn dǎoháng |
29 | Tài khoản | 用 户 名 | Yònghù míng |
30 | Tải lên | 上传 | Shàngchuán |
31 | Thanh công cụ | 工具栏 | Gōngjù lán |
32 | Thành viên đăng nhập | 会员登录 | Huìyuán dēnglù |
33 | Thị trường | 市场 | Shìchǎng |
34 | Thoát | 退出 | Tuìchū |
35 | Thông tin cộng đồng | 资讯社区 | Zīxùn shèqū |
36 | Thư mục | 文件夹 | Wénjiàn jiā |
37 | Tìm tất cả các trang | 搜全站 | Sōu quán zhàn |
38 | Tin mới nhất | 最新资讯 | Zuìxīn zīxùn |
39 | Tin mua bán mới đăng | 中国最新求购 | Zhōngguó zuìxīn qiúgòu |
40 | Tin tức thương mại | 商业资讯 | Shāngyè zīxùn |
41 | Trang chủ | 主页 | Zhǔyè |
42 | Trang mạng | 网页 | Wǎngyè |
43 | Trình duyệt | 浏览器 | Liúlǎn qì |
44 | Vui lòng đăng nhập | 请登录 | Qǐng dēnglù |
45 | Vui lòng nhập mật khẩu | 请您输入密码 | Qǐng nín shūrù mìmǎ |
46 | Vui lòng nhập tài khoản | 请您输入用户名 | Qǐng nín shūrù yònghù míng |
47 | Website bảo mật | 安全站点 | Ānquán zhàndiǎn |
48 | Xin chào | 您好 | Nín hǎo |
49 | Xin vui lòng nhập tên người đại diên | 请您输入法人代表 | Qǐng nín shūrù fǎrén dàibiǎo |
50 | Xóa ảnh | 删除该图片 | Shānchú gāi túpiàn |
51 | 脸书 | Liǎnshū | |
52 | 谷歌 | Gǔgē | |
53 | 推特 | Tuītè | |
54 | 照片墙 | Zhàopiàn qiáng | |
55 | Zalo | 扎洛 | Zhā luò |
- Chủ đề chuyên ngành Điện – Điện dân dụng.
1 | Ampe | 安培 | ānpéi |
2 | Ampe kế | 安培计 | ānpéi jì |
3 | Ảnh hưởng khí động lực | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng |
4 | Ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
5 | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu | 燃料残渣 | ránliào cánzhā |
6 | Bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
7 | Bảng điều khiển | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán |
8 | Bảng điều khiển, bảng giám sát | 监控盘 | jiānkòng pán |
9 | Bảng điều khiển chính | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán |
10 | Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
11 | Báng công cụ, bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
12 | Bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
13 | Bảng sơ đồ | 图表板 | túbiǎo bǎn |
14 | Bảng tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
15 | Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
16 | Băng tải than | 输煤机 | shū méi jī |
17 | Bình hơi (để thở), bình thở | 呼吸器 | hūxī qì |
18 | Bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
19 | Bộ cách điện ăngten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
20 | Bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
21 | Bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
22 | Bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
23 | Bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
24 | Bộ điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
25 | Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
26 | Bộ điều chỉnh lưu lượng, | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì |
27 | Bộ điều chỉnh mực nước | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì |
28 | Bộ điều chỉnh nhiên liệu | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì |
29 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì |
30 | Bộ điều chỉnh tự động | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì |
31 | Bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
32 | Bộ động cơ | 电动机组 | diàn dòngjī zǔ |
33 | Bộ hâm nóng trước | 预热器 | yù rè qì |
34 | Bộ khởi động động cơ | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī |
35 | Bộ khử khí, máy loại khí | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì |
36 | Bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
37 | Bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
38 | Bộ nắn điện, bộ thích nghi | 按合器 | àn hé qì |
39 | Bộ ngắt điện | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì |
40 | Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) |
41 | Bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
42 | Bộ ngưng tụ bề mặt | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì |
43 | Bộ ổn áp | 稳压器 | wěn yā qì |
44 | Bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
45 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
46 | Bộ tăng áp tua bin | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì |
47 | Bộ tiếp xúc | 接触器 | jiēchù qì |
48 | Bộ trao đổi nhiệt | 热交换器 | rè jiāohuàn qì |
49 | Bơm áp cao | 高压泵 | gāoyā bèng |
50 | Bơm áp thấp | 低压泵 | dīyā bèng |
51 | Bơm cấp nước nồi hơi | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng |
52 | Bóng đèn điện | 电灯泡 | diàn dēng pào |
53 | Bóng đèn đui có ngạnh | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào |
54 | Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
55 | Buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
56 | Buồng đốt | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng |
57 | Buồng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
58 | Buồng tua bin | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng |
59 | Cách mắc/ nối tam giác | 三角形接法 | sān jiǎoxíng jiē fǎ |
60 | Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ |
61 | Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp | 电缆夹 | diànlǎn jiā |
62 | Cân bằng nhiệt | 热平衡 | rè píng héng |
63 | Cần cẩu cổng | 龙门起重机 | lóngmén qǐ zhòngjī |
64 | Cặn nồi hơi | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu |
65 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
66 | Cáp điện cao thế ba pha | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn |
67 | Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn |
68 | Cáp điện một lõi | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn |
69 | Cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
70 | Chịu lửa | 耐火的 | nàihuǒ de |
71 | Chuôi cách điện (của kìm) | 绝缘柄 | juéyuán bǐng |
72 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
73 | Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì |
74 | Cờ lê ống | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu |
75 | Công nhân nhà máy điện | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén |
76 | Công tắc chính, công tắc chủ | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān |
77 | Công tắc có nút ấn | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān |
78 | Công tắc đánh lửa | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān |
79 | Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
80 | Công tắc điều khiển áp lực | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān |
81 | Công tắc điều khiển từ xa | 遥控开关 | yáokòng kāiguān |
82 | Công tắc giật | 拉线开关 | lāxiàn kāiguān |
83 | Công tắc lắc (lắp chìm) | (嵌装式)摇杆开关 | (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān |
84 | Công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
85 | Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
86 | Cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
87 | Cột điện cao thế | 电缆塔 | diànlǎn tǎ |
88 | Cưa đĩa (chạy điện) | (电动)圆锯 | (diàndòng) yuán jù |
89 | Cửa thông gió | 通风口 | tōng fēng kǒu |
90 | Cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
91 | Cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
92 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
93 | Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
94 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
95 | Cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
96 | Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp | 低压绕组 | dīyā ràozǔ |
97 | Cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
98 | Cuộn thứ cấp | 次级绕组 | cì jí ràozǔ |
99 | Dao thợ điện | 电工刀 | diàngōng dāo |
100 | Dầm ngang (xà ngang) | 横担(横梁) | héng dān (héngliáng) |
101 | Day buýt, dòng chủ | 母线 | mǔxiàn |
102 | Dây (cáp) dẫn điện | 电引线, 电缆线 | diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn |
103 | Dây (cầu) chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
104 | Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
105 | Dây dẫn cao áp | 高压导线 | gāoyā dǎoxiàn |
106 | Dây dẫn điện | 导线 | dǎoxiàn |
107 | Dây dẫn đồng | 铜导体 | tóng dǎotǐ |
108 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
109 | Dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
110 | Dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
111 | Dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
112 | Đa năng kế, vạn năng kế | 多用电表, 万用表 | duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo |
113 | Đánh lửa sớm | 点火提前 | diǎnhuǒ tíqián |
114 | Đầu nối điện hạ thế | 低压端子(接线) | dīyā duānzǐ (jiēxiàn) |
115 | Đèn (ống) huỳnh quang | 日光(荧光)灯管 | rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn |
116 | Đèn báo, đèn hiệu | 信号灯 | xìnhào dēng |
117 | Đèn pin (bỏ túi) | (袖珍)手电筒 | (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng |
118 | Diện tích bề mặt chảy | 燃烧表面积 | ránshāo biǎo miànjī |
119 | Diện tích cấp nhiệt | 加热面积 | jiārè miànjī |
120 | Diện tích làm lạnh | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
121 | Diện tích ngọn lửa | 火焰面积 | huǒyàn miànjī |
122 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
123 | Dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
124 | Dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
125 | Dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
126 | Dòng điện khởi động | 起动电流 | qǐdòng diànliú |
127 | Dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
128 | Đế xoáy (đèn điện) | 螺旋灯头 | luóxuán dēngtóu |
129 | Điểm nối dây | 分接头 | fēn jiētóu |
130 | Điểm trung hòa | 中(性)点 | zhōng (xìng) diǎn |
131 | Điện áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
132 | Điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
133 | Điện một chiều | 直流电 | zhíliúdiàn |
134 | Điện trở | 电阻, 电阻器 | diànzǔ, diànzǔ qì |
135 | Điện tử | 电子 | diànzǐ |
136 | Điện xoay chiều | 交流电 | jiāo liú diàn |
137 | Độ kín, độ khít | 密封性 | mìfēng xìng |
138 | Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động | 驱动电动机 | qūdòng diàn dòngjī |
139 | Động cơ điện | 电动机 | diàn dòngjī |
140 | Động cơ điện hai pha | 双相电动机 | shuāng xiàng diàn dòngjī |
141 | Đui đèn | 灯座 | dēng zuò |
142 | Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh | 卡口灯座 | kǎ kǒu dēng zuò |
143 | Đui đèn huỳnh quang | 日光灯管座 | rìguāng dēng guǎn zuò |
144 | Đường dẫn khói | 烟道 | yān dào |
145 | Đường dây nối dài, đường dây mở rộng | 延长线 | yáncháng xiàn |
146 | Đường ống | 管道 | guǎndào |
147 | Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp | 高压输电线路, 高压线 | gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn |
148 | Giá đỡ nồi hơi | 锅炉底座 | guōlú dǐzuò |
149 | Giá giữ cầu chì | 熔断器座, 保险丝座 | róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò |
150 | Giàn cần cẩu | 起重龙门架 | qǐ zhòng lóngmén jià |
151 | Gian tua bin máy phát | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
152 | Giấy mạ kim | 金属化纸 | jīnshǔ huà zhǐ |
153 | Gông | 铁轭 | tiě è |
154 | Goòng, giá chuyển hướng | 转向架 | zhuǎn xiàng jià |
155 | Hai pha | 二相的, 双相得 | èr xiàng de, shuāng xiàng dé |
156 | Hào cáp | 电缆地沟 | diànlǎn dìgōu |
157 | Hầm cáp | 电缆隧道 | diànlǎn suìdào |
158 | Hệ thống cấp nước | 供水系统 | gōngshuǐ xìtǒng |
159 | Hệ thống đường ống | 管道系统 | guǎndào xìtǒng |
160 | Hệ thống ống dẫn khói | 烟道系统 | yān dào xìtǒng |
161 | Hố xỉ than | 煤渣坑 | méizhā kēng |
162 | Hộp (nối) cáp | 电缆(接线)盒 | diànlǎn (jiēxiàn) hé |
163 | Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
164 | Hộp nối cáp | 电缆套 | diànlǎn tào |
165 | Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang | 火花(放电)间隙 | huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì |
166 | Khí thải | 废气 | fèiqì |
167 | Kho than | 煤仓 | méi cāng |
168 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
169 | Không khí đốt cháy | 助燃空气 | zhùrán kōngqì |
170 | Không khí nén | 压缩空气 | yāsuō kōngqì |
171 | Kilowatt | 千瓦 | qiānwǎ |
172 | Kìm cắt | 剪钳 | jiǎn qián |
173 | Kìm cắt dây điện | 钢丝钳 | gāngsī qián |
174 | Kiìm mũi tròn | 圆嘴钳 | yuán zuǐ qián |
175 | Kìm tuốt dây | 剥线钳 | bō xiàn qián |
176 | Kwh | 千瓦时 | qiānwǎ shí |
177 | Lá kim loại | 薄金属片 | báo jīnshǔ piàn |
178 | Làm lạnh bổ sung | 再次冷却 | zàicì lěngquè |
179 | Làm lạnh, làm mát, làm nguội | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
180 | Lò đốt | 燃烧炉 | ránshāo lú |
181 | Lò nồi hơi | 锅炉炉膛 | guōlú lútáng |
182 | Lò phản ứng công suất | 动力反应堆 | dònglì fǎn yìng duī |
183 | Lò phản ứng hạt nhân | 核反应堆 | héfǎnyìngduī |
184 | Lò phản xạ | 反射炉 | fǎnshè lú |
185 | Lò xo tiếp xúc | 接触弹簧 | jiēchù tánhuáng |
186 | Lõi cáp | 线芯 | xiàn xīn |
187 | Lõi cáp điện | 电缆芯 | diànlǎn xīn |
188 | Lõi dây (điện) | (导电)芯线 | (dǎodiàn) xīn xiàn |
189 | Lõi sắt | 铁心 | tiěxīn |
190 | Lỗ nạp khí nén | 压缩空气入口 | yāsuō kōngqì rùkǒu |
191 | Lượng bốc hơi | 蒸发量 | zhēngfā liàng |
192 | Mạch điện | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
193 | Mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
194 | Mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
195 | Mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
196 | Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC | 集成电路 | jíchéng diànlù |
197 | Máy biến áp di động | 移动式变压器 | yídòng shì biàn yā qì |
198 | Máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
199 | Máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
200 | Máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
201 | Máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
202 | Máy biến thế, máy biến áp | 变压器 | biànyāqì |
203 | Máy bơm | 泵 | bèng |
204 | Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp | 中压泵 | zhōng yā bèng |
205 | Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
206 | Máy bơm dầu tuần hoàn | 循环油泵 | xúnhuán yóubèng |
207 | Máy bơm dự phòng | 备用泵 | bèiyòng bèng |
208 | Máy bơm không khí | 空气泵 | kōngqì bèng |
209 | Máy bơm phụ | 辅助泵 | fǔzhù bèng |
210 | Máy bơm tua bin | 涡轮泵 | wōlún bèng |
211 | Máy bơm tuần hoàn | 循环泵 | xúnhuán bèng |
212 | Máy cắt cỏ dùng điện | 电动割(刈)草机 | diàn dòng gē (yì) cǎo jī |
213 | Máy con ve | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
214 | Máy điều tốc | 调速器 | tiáo sù qì |
215 | Máy đồng bộ | 同步器 | tóngbù qì |
216 | Máy hạ áp, bộ giảm thế | 降压变压器 | jiàng yā biàn yā qì |
217 | Máy hâm nóng sơ bộ áp cao | 高压预热器 | gāoyā yù rè qì |
218 | Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp | 低压预热器 | dīyā yù rè qì |
219 | Máy làm lạnh nước | 水冷却器 | shuǐ lěngquè qì |
220 | Máy làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
221 | Máy lọc điện | 静电集尘器 | jìngdiàn jí chén qì |
222 | Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động | 移动炉加煤机 | yídòng lú jiā méi jī |
223 | Máy ngắt điện bằng không khí nén | 空气吹弧断路器 | kōngqì chuī hú duànlù qì |
224 | Máy nghiền than | 磨煤机, 碎煤机 | mó méi jī, suì méi jī |
225 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
226 | Máy phát điện ba pha | 三相发电机 | sān xiàng fādiàn jī |
227 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
228 | Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
229 | Máy phát điện không đồng bộ | 异步发电机 | yìbù fādiàn jī |
230 | Máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
231 | Máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
232 | Máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
233 | Máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
234 | Msy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
235 | Máy phát động cơ | 电动发电机 | diàndòng fādiàn jī |
236 | Máy quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
237 | Máy tăng áp, bộ tăng thế | 升压变压器 | shēng yā biànyāqì |
238 | Máy vẽ (sơ đồ) | 描绘器 | miáohuì qì |
239 | Mắc nối tiếp | 串联 | chuànlián |
240 | Mắc song song | 并联 | bìng lián |
241 | Mỏ hàn điện | 电烙铁 | diàn làotiě |
242 | Mô tơ điện, động cơ điện | 电动机 | diàndòngjī |
243 | Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) | 星形链接(Y连接) | xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) |
244 | Một pha | 单相的 | dān xiàng de |
245 | Mũ bảo họ chống va đập | 防震安全帽 | fángzhèn ānquán mào |
246 | Mức độ ô nhiễm | 污染程度 | wūrǎn chéngdù |
247 | Muội than | 煤灰 | méi huī |
248 | Năng lượng hạt nhân | 核动力, 核能 | hé dònglì, hénéng |
249 | Năng lượng nguyên tử | 原子能 | yuánzǐnéng |
250 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
251 | Nhà máy điện | 发电厂 | fādiàn chǎng |
252 | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn |
253 | Nhà máy điện hạt nhân | 核电站 | hédiànzhàn |
254 | Nhà máy điện, trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
255 | Nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂, 热电厂 | huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng |
256 | Nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
257 | Nhiên liệu hạt nhân | 核燃料 | héránliào |
258 | Nhiệt dư, thiệt thải | 余热 | yúrè |
259 | Nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
260 | Nhiệt năng | 热能 | rènéng |
261 | Nối tam giác | 三角连接 | sānjiǎo liánjiē |
262 | Nồi đun nóng, nồi đun sôi | 供暖锅炉 | gōngnuǎn guōlú |
263 | Nồi đun nước nóng | 热水锅炉 | rè shuǐ guōlú |
264 | Nồi hơi | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
265 | Nồi hơi, lò hơi | 锅炉 | guōlú |
266 | Nồi hơi bức xạ | 辐射式锅炉 | fúshè shì guōlú |
267 | Nồi hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
268 | Nồi hơi công nghiệp | 工业锅炉 | gōngyè guōlú |
269 | Nồi hơi đốt dầu | 燃油锅炉 | rányóu guōlú |
270 | Nồi hơi đứng | 立式锅炉 | lì shì guōlú |
271 | Nồi hơi lớn | 大型锅炉 | dàxíng guōlú |
272 | Nồi hơi nhỏ | 小型锅炉 | xiǎoxíng guōlú |
273 | Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống | 水管锅炉 | shuǐguǎn guōlú |
274 | Nồi súp-de | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú |
275 | Nước làm lạnh, nước giải nhiệt | 冷却水 | lěngquè shuǐ |
276 | Nước nồi hơi | 炉水 | lú shuǐ |
277 | Nút đặt lại, nút phục hồi | 复位按钮 | fùwèi ànniǔ |
278 | Nút điều khiển | 控制按钮 | kòngzhì ànniǔ |
279 | Ổ cắm ba chốt | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò |
280 | Ổ cắm ba chốt có công tắc | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
281 | Ổ cắm có công tắc | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò |
282 | Ổ cắm dây kéo dài | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò |
283 | Ổ cắm dưới sàn nhà | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò |
284 | Ổ cắm kép tiếp đất | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò |
285 | Ổ cắm tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
286 | Ống dẫn nước làm lạnh | 冷却水管 | lěngquè shuǐguǎn |
287 | Ống ga | 煤气道 | méiqì dào |
288 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
289 | Ống nước | 水管 | shuǐguǎn |
290 | Ống nước tuần hoàn | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn |
291 | Ống xi lanh chính | 主汽缸 | zhǔ qìgāng |
292 | Phễu tro | 灰坑 | huī kēng |
293 | Phích cắm ba chân, phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
294 | Phích cắm ba pha | 三相插头 | sān xiàng chātóu |
295 | Phích cắm tiếp đất | 接地插头 | jiēdì chātóu |
296 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
297 | Phòng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
298 | Phụ kiện đường ống | 管道附件 | guǎndào fùjiàn |
299 | Phụ kiện máy khoan | 电钻附件 | diànzuàn fùjiàn |
300 | Phụ kiện nồi hơi | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn |
301 | Phun cấp không khí | 空气喷射 | kōngqì pēnshè |
302 | Pin | 电池 | diànchí |
303 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
304 | Quạt hút | 吸风机 | xī fēngjī |
305 | Quạt hút | 抽(引)风机 | chōu (yǐn) fēngjī |
306 | Que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
307 | Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp | 电缆沟 | diànlǎn gōu |
308 | Sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
309 | Spin điện tử | 电子自旋 | diànzǐ zì xuán |
310 | Súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
311 | Súng phóng điện tử, súng điện tử | 电子枪 | diànzǐqiāng |
312 | Sự nạp trước (hơi nước) | 提前进气 | tíqián jìn qì |
313 | Sự xả sớm | 提前排气 | tíqián pái qì |
314 | Sứ xuyên cách điện | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn |
315 | Sứ xuyên cao áp | 高压(瓷)套管 | gāoyā (cí) tào guǎn |
316 | Tác dụng của sức gió | 风力作用 | fēnglì zuòyòng |
317 | Tấm pin mặt trời | 太阳电池板 | tàiyáng diànchí bǎn |
318 | Thải khí, xả khí | 排气 | pái qì |
319 | Than nguyên khai | 原煤 | yuán méi |
320 | Thanh ghi lò | 炉条 | lú tiáo |
321 | Tháp làm nguội, tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
322 | Thép tấm nồi hơi | 锅炉钢板 | guōlú gāngbǎn |
323 | Thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
324 | Thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
325 | Thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
326 | Thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
327 | Thiết bị điện tử điều khiển từ xa | 遥控电子装置 | yáokòng diànzǐ zhuāngzhì |
328 | Thiết bị điều khiển từ xa | 遥控装置 | yáokòng zhuāngzhì |
329 | Thiết bị đồng bộ | 同步装置 | tóngbù zhuāngzhì |
330 | Thiết bị dự phòng | 备用设备 | bèiyòng shèbèi |
331 | Thiết bị đun trước nước | 水预热器 | shuǐ yù rè qì |
332 | Thiết bị giám sát | 监控装置 | jiānkòng zhuāngzhì |
333 | Thiết bị hút bụi | 除尘装置 | chúchén zhuāngzhì |
334 | Thiết bị hút hơi | 抽气装置 | chōu qì zhuāngzhì |
335 | Thiết bị khử tro | 除灰装置 | chú huī zhuāngzhì |
336 | Thiết bị làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
337 | Thiết bị làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
338 | Thiết bị làm nguội | 冷却设备 | lěngquè shèbèi |
339 | Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng | 冷凝器 | lěngníng qì |
340 | Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí | 空气预热器 | kōngqì yù rè qì |
341 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
342 | Thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
343 | Thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
344 | Thợ điện | 电工 | diàngōng |
345 | Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện | 角形避雷器 | jiǎoxíng bìléiqì |
346 | Thu nhiệt | 吸热 | xī rè |
347 | Thùng bảo quản dầu | 储油柜 | chú yóu guì |
348 | Thùng chứa nước | 贮水箱 | zhù shuǐxiāng |
349 | Thùng dầu | 油箱 | yóuxiāng |
350 | Thùng nước | 水箱 | shuǐxiāng |
351 | Thùng nước (cho đầu máy) | (给)水箱 | (gěi) shuǐxiāng |
352 | Tiếp điểm phụ | 辅助接点 | fǔzhù jiēdiǎn |
353 | Tín hiệu | 信号 | xìnhào |
354 | Tín hiệu điều chỉnh | 控制信号 | kòngzhì xìnhào |
355 | Tín hiệu tia chớp | 闪光信号 | shǎnguāng xìnhào |
356 | Tính năng gia tốc | 加速性能 | jiāsù xìngnéng |
357 | Tính phóng xạ hạt nhân | 核放射性 | hé fàngshèxìng |
358 | Tính toán sức nóng | 热力计算 | rèlì jìsuàn |
359 | Trạm biến thế ngoài trời | 室外变电所 | shìwài biàn diàn suǒ |
360 | Trạm biến thế, trạm biến áp | 变电所(站) | biàn diàn suǒ (zhàn) |
361 | Trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
362 | Trao đổi nhiệt | 热交换 | rè jiāohuàn |
363 | Tro nhiên liệu | 燃料灰 | ránliào huī |
364 | Tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
365 | Tua bin gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
366 | Tua bin hơi | 汽轮机 | qìlúnjī |
367 | Tuốc nơ vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
368 | Van | 阀 | fá |
369 | Van điện tử | 电磁阀 | diàncí fá |
370 | Van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
371 | Van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
372 | Vật cách điện, chất cách điện | 绝缘体 | juéyuántǐ |
373 | Vỉ lò | 炉排 | lú pái |
374 | Vít định vị | 定位螺钉 | dìngwèi luódīng |
375 | Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì | 铅包皮, 铅护套 | qiān bāopí, qiān hù tào |
376 | Vỏ bọc dây cáp | 钢带(钢丝)护套 | gāng dài (gāngsī) hù tào |
377 | Vòi phun cao áp | 燃料喷嘴 | ránliào pēnzuǐ |
378 | Vòi phun phản lực | 喷射嘴 | pēnshè zuǐ |
379 | Volt | 伏特 | fútè |
380 | Volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
381 | Watt | 瓦特 | wǎtè |
382 | Watt giờ | 瓦时 | wǎ shí |
383 | Watt kế | 瓦特计 | wǎtè jì |
384 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
385 | Xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
386 | Xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
387 | Xi lanh áp suất trung bình | 中压汽缸 | zhōng yā qìgāng |
388 | Xi lanh cao áp | 高压缸 | gāo yā gāng |
389 | Xi lanh động lực | 动力缸 | dònglì gāng |
390 | Xi lanh hạ áp | 低压缸 | dīyā gāng |
391 | Xi lanh trung áp | 中压缸 | zhōng yā gāng |
392 | Xỉ, than xỉ | 炉渣 | lúzhā |
393 | Xỉ, than xỉ | 熔渣 | róng zhā |
- Chủ đề thiết bị điện
1 | 摩擦带,绝缘胶带 | mó ca dài , jué yuán jiao dài | Băng dán |
2 | 开关插座板 | kai guan cha zuò băn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
3 | 小型电路开关 | xiăo xíng diàn lù kai guan | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
4 | 铁锤 | tiĕ chuí | Cái búa |
5 | 灯座 | deng zuò | Chuôi bóng đèn |
6 | 断路器 | duàn lù qì | Cái ngắt điện |
7 | 开关 | kai guan | Công tắc |
8 | 灯光开关 | deng guang kai guan | Công tắc đèn |
9 | 旋转开关 | xuán zhuăn kai guan | Công tăc vặn |
10 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
11 | 保险丝 | băo xiăn si | Cầu chì |
12 | 日光灯座 | rì guang deng zuò | Chuôi đèn ống neon |
13 | 三核心电线 | san hé xin diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
14 | 铅线 | qian xiàn | Dây chì |
15 | 铜导线 | tóng dăo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
16 | 高电力导线 | gao diàn lì dăo xiàn | Dây dẫn cao thế |
17 | 伸缩电线 | shen suo diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
18 | 电子用具 | diàn zi yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
19 | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lăn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
20 | 多功能测试表 | duo gong néng cè shì biăo | Đồng hồ đa năng |
21 | 电表 | diàn biăo | Đồng hồ điện |
22 | 高电压传输线 | gao diàn ya chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
23 | 电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
24 | 球形电灯 | qiú xíng diàn deng | Đèn bóng tròn |
25 | 日光灯 | rì guang deng | Đèn neong |
26 | 接地插座 | jie dì cha zuò | ổ điện có dây nối đất |
27 | 地板下插座 | dì băn xià cha zuò | ổ điện ẩn dưới sàn |
28 | 墙上插座 | qiáng shàng cha zuò | ổ điện tường |
29 | 熔断器 | róng duàn qì | ổ cầu chì |
30 | 适配器 | shì pèi qì | ổ tiếp hợp |
31 | 断线钳子 | duàn xiàn qián zi | kìm bấm dây |
32 | 胡桃钳 | hú táo qián | kìm |
33 | 尖嘴钳 | jian zuĭ qián | kìm mũi nhọn |
34 | 剥皮钳 | bo pì qián | kìm tuốt vỏ |
35 | 典雅器 | diăn yă qì | máy ổn áp |
36 | 点烙铁 | diăn lào tiĕ | mỏ hàn điện |
37 | 安全帽 | an quán mào | mũ an toàn dành cho CN |
38 | 电缆夹子 | diàn lăn jiá zi | nẹp cáp |
39 | 插头 | cha tóu | phích cắm |
40 | 伸缩插头 | shen suo cha tóu | phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
41 | 三相插座 | san xiang cha zuò | phích cắm ba pha |
42 | 接地插座 | jie dì cha zuò | phích cắm có tiếp đất |
43 | 螺丝起子 | luó si qĭ zi | tua vít |
44 | 四点螺丝起子 | sì diăn luó si qĭ zi | tua vít bốn chiều |
45 | 结合导火线 | jié hé | dăo huǒ xiàn nối cầu chì |
- Chủ đề chuyên ngành Hàn xì.
1 | Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép | 药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hànsī diànhú hàn |
2 | Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí | 气体保护焊 | Qìtǐ bǎohù hàn |
3 | Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí | 钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
4 | Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc | 屏蔽金属弧焊 | Píngbì jīnshǔ hú hàn |
5 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 埋弧焊 | Mái hú hàn |
6 | Mối hàn | 焊缝 | Hàn fèng |
7 | Độ lệch | 偏转 | Piānzhuǎn |
8 | Chân mối hàn | 焊根 | Hàn gēn |
9 | Thép góc | 角杆 | Jiǎo gān |
10 | Vết lõm | 沉痕 | Chén hén |
11 | Thép tấm | 镀钢 | Dù gāng |
12 | Tia hồ quang | 电火花 | Diàn huǒhuā |
13 | Xỉ | 熔渣 | Róng zhā |
14 | Hàn áp lực | 压焊 | Yā hàn |
15 | CO2 | 粗丝 | Cū sī |
- Chuyên ngành Cơ khí.
1 | 摩擦带,绝缘胶带 | Băng dán | Mócā dài, jué yuán jiāo dài |
2 | 开关插座板 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | kāi guān chāzuò bǎn |
3 | 冷却器 | Bộ làm mát | lěng què qì |
4 | 小型电路开关 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | xiǎo xíng diànlù kāi guān |
5 | 板式换热器: | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | bǎn shì huàn rè qì: |
6 | 输送泵 | Bơm vận chuyển | shū sòng bèng |
7 | 指示燈 | Bóng đèn chỉ báo | zhǐshì dēng |
8 | 铁锤 | Cái búa sắt | tiě chuí |
9 | 断路器 | Cái ngắt điện | duànlù qì |
10 | 保险丝 | Cầu chì | bǎoxiǎn sī |
11 | 灯座 | Chuôi bóng đèn | dēng zuò |
12 | 日光灯座 | Chuôi đèn ống | neon rìguāng dēng zuò |
13 | 电铃 | Chuông điện | diàn líng |
14 | 插头 | Phích cắm | chā tóu |
15 | 蜂鸣器 | Còi báo hiệu | fēng míng qì |
16 | 开关 | Công tắc | kāi guān |
17 | 电铃 | Công tắc chuông điện | diàn líng |
18 | 灯光开关 | Công tắc đèn | dēng guāng kāiguān |
19 | 双形道开关 | Công tắc hai chiều | shuāng xíng dào kāi guān |
20 | 拉开关 | Công tắc kéo dây | lā kāi guān |
21 | 旋转开关 | Công tăc vặn | xuán zhuǎn kāiguān |
22 | 润滑油 | Dầu bôi trơn | rùn huá yóu |
23 | 三核心电线 | Dây cáp ba lõi | sān héxīn diàn xiàn |
24 | 热塑性电缆 | Dây cáp điện chịu nhiệt | rè sù xìng diàn lǎn |
25 | 铅线 | Dây chì | qiān xiàn |
26 | 铜导线 | Dây dẫn bằng đồng | tóng dǎo xiàn |
27 | 高电力导线 | Dây dẫn cao thế | gāo diànlì dǎo xiàn |
28 | 伸缩电线 | Dây dẫn nhánh | shēn suō diàn xiàn |
29 | 电线 | Dây điện | diàn xiàn |
30 | 球形电灯 | Đèn bóng tròn | qiú xíng diàn dēng |
31 | 日光灯 | Đèn neong | rì guāng dēng |
32 | 多功能测试表 | Đồng hồ đa năng | duō gōng néng cèshì biǎo |
33 | 电表 | Đồng hồ điện | diàn biǎo |
34 | 电子用具 | Dụng cụ sửa điện | diànzǐ yòngjù |
35 | 管道线 | Đường dẫn, ống dẫn | guǎn dào xiàn |
36 | 高电压传输线 | Đường dây dẫn cao thế | gāo diànyā chuán shū xiàn |
37 | 电流 | Đường dây truyền tải | diàn liú |
38 | 保持器 | Giá , dụng cụ giữ | bǎochí qì |
39 | 凸缘、端子头 | Giá treo, chốt | tú yuán, duānzǐ tóu |
40 | 蒸发器 | Giàn hóa hơi | zhēngfā qì |
41 | 密封气 | Khí làm kín | mìfēng qì |
42 | 断线钳子 | Kìm bấm dây | duàn xiàn qiánzi |
43 | 胡桃钳 | Kìm bấm thường | hútao qián |
44 | 板钳 | Kìm kẹp tăng | bǎn qián |
45 | 尖嘴钳 | Kìm mũi nhọn | jiān zuǐ qián |
46 | 剥皮钳 | Kìm tuốt vỏ | bāo pí qián |
47 | 嵌入 | Lắp vào, cài vào | qiàn rù |
48 | 循环压缩机 | Máy nén tuần hoàn | xúnhuán yāsuō jī |
49 | 典雅器 | Máy ổn áp | diǎnyǎ qì |
50 | 点烙铁 | Mỏ hàn điện | diǎn làotiě |
51 | 安全帽 | Mũ an toàn | ān quán mào |
52 | 电缆夹子 | Nẹp ống dây | diàn lǎn jiázi |
53 | 结合 | Nối cầu chì | Jié hé |
54 | 插口 | Ổ cắm điện | chā kǒu |
55 | 熔断器 | Ổ cầu chì | róng duàn qì |
56 | 地板下插座 | Ổ điện ẩn dưới sàn | dìbǎn xià chāzuò |
57 | 接地插座 | Ổ điện có dây nối đất | jiēdì chāzuò |
58 | 墙上插座 | Ổ điện tường | qiáng shàng chāzuò |
59 | 适配器 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | shì pèiqì |
60 | 插头 | Phích cắm | chā tóu |
61 | 伸缩插头 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | shēnsuō chātóu |
62 | 三相插座 | Phích cắm ba pha | sān xiàng chāzuò |
63 | 接地插座 | Phích cắm có tiếp đất | jiēdì chāzuò |
64 | 测温枪 | Súng bắn nhiệt độ | cè wēn qiāng |
65 | 液化装置 | Thiết bị hóa lỏng | Yèhuà zhuāng zhì |
66 | 螺丝起子 | Tua vít | luósī qǐzi |
67 | 四点螺丝起子 | Tua vít bốn chiều | sì diǎn luósī qǐzi |
- Chuyên ngành Cơ khí – Các dụng cụ kỹ thuật.
1 | 类型 | Lè ixíng | loại hình |
2 | 效率 | Xiào lǜ | hiệu suất |
3 | 掛锁 | guà suõ | Ổ Khóa cửa |
4 | 球锁 | qíu suõ | Ổ Khóa cửa hình cầu |
5 | 玻璃锁扣 | bolí suõ kòu | Khóa cửa nhôm |
6 | 房门锁扣 | fáng men suõ kòu | Chốt khóa cửa |
7 | 平面砂布轮 | píng miàn shabùlún | Giấy nhám xếp tròn |
8 | 刀片 | dao piàn | Lưỡi dao |
9 | 美工刀 | mẽi gong dao | Dao thủ công |
10 | 地板蜡 | dì bãn là | Sáp đánh bóng gạch |
11 | 电焊条 | dià nhà ntiáo | Que hàn |
12 | 不锈钢电焊条 | buxiù gang diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
13 | 黄油 | huáng yõu | Mỡ bò thường |
14 | 打包铁皮 | dã bao tiẽpí | Đai sắt |
15 | 铁皮扣 | tiẽpí kòu | Bo sắt |
16 | 铁针 | tiẽ zhen | Đinh sắt |
17 | 拉针 | la zhen | Đinh River |
18 | 铁丝 | tiẽ si | Kẽm chì |
19 | 镇流器 | zhèn líuqì | Tăng phô |
20 | 起辉器 | qĩ hui qì | Chuột đèn |
21 | 日光灯管 | rì guang deng guãn | Bóng đèn Neon |
22 | 指示灯灯泡 | zhĩ shì deng deng pào | Bòng đèn chỉ thị |
23 | 节能灯 | jié néng deng | Bóng điện Compact |
24 | 灰色油漆 | hui sè yóuqi | Sơn màu xám |
25 | 红色油漆 | hóng sè yóuqi | Sơn màu đỏ |
26 | 除锈剂 | chú xìujì | Sơn chống sét |
27 | 切割片 | qiè ge piàn | Đá cắt |
28 | 电胶布 | diàn jiao bù | Băng keo điện |
29 | 生料带 | sheng liào dài | Băng keo lụa |
30 | 万能胶 | wàn néng jiao | Keo vạn năng |
31 | 黑色打包带 | hei sè dã bao dài | Mũi khoan |
32 | 麻花鑽头 | má hua zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
33 | 高压油管 | gao ya yóu guãn | Ống dầu cao áp (ống áp lực) |
34 | 钢丝鉗 | gang siqián | Kiềm răng |
35 | 电容器 | diàn róngqì | Tụ điện |
36 | 管鉗 | guãn qiàn | Môlết răng |
37 | 螺丝刀 | luó si dao | Tu vít |
38 | 锉刀 | cuò dao | Dũa dẹp |
39 | 三角锉刀 | san jião cuò dao | Dũa 3 cạnh |
40 | 卡簧钳 | ka huáng qián | Kiềm mo khoe |
41 | 割草机 | ge cãoji | Máy cắt cỏ |
42 | 割草刀 | ge cão dao | Lưỡi dao cắt cỏ |
43 | 铁皮打包机 | tiẽ pídã baoji | Máy bấm đai sắt |
44 | 气枪 | qì qiang | Súng xịt bụi |
45 | 卡簧 | ka huáng | Kiềm khoe |
46 | 电笔 | diàn bĩ | Bút điện |
47 | 丝维 | siwei | Tarô |
48 | 内六角扳手 | nèi lìu jião bãn shõu | Chìa lục giác |
49 | 内六角螺桿 | nèi liù jião luó gãn | Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá) |
50 | 内六角螺丝 | nèi liù jião luósi | Ốc lục giác |
51 | 大力钳 | dalì qián | Kiềm bấm(đại lực) |
52 | 尖嘴钳 | jian zũi qián | Kiềm miệng nhọn |
53 | 老虎钳 | lão hũ qián | Kiềm con hổ |
54 | 活动扳手 | huó dòng ban shõu | Molết họat động |
55 | 两用扳手 | liãng yòng ban shõu | Molết lưỡng dụng |
56 | 套筒 | tào tõng | Đầu túyp |
57 | 胶带封口机 | jiao dài feng kõuji | Máy ép túi PE |
58 | 电力放形散打机 | diànlìf àng xíng sàn dãji | Máy chà nhám điện |
59 | 钉木枪 | ding mù qiang | Kiềm bấm đinh (gỗ) |
60 | 剪刀 | jiãn dao | Kéo |
61 | 手磨机湠刷 | shõu mó jitàn shuà | Than của máy mài |
62 | 开口扳手 | kai kõu bãn shõu | Chìa khóa vòng miệng |
63 | 快速接头 | kuài sù jié tóu | Đầu nối |
64 | 气管 | qì guãn | Ống hơi |
65 | 风管 | feng guãn | Ống gió |
66 | 管束 | guãn shù | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
67 | 气管外牙弯头 | qì guãn wài ya wan tóu | Co hơi răng ngoài |
68 | 气管直通外插 | qi guãn zhí tong wài cha | Nối hơi nhựa |
69 | 油压鑽头 | yóu ya zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
- Chủ đề về các loại máy móc.
1 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
2 | Máy công cụ | 工具机 | gōng jù jī |
3 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
4 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zǎi méi jī , gē méi jī |
5 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
6 | Máy đầm | 打夯机 | dǎ hāng jī |
7 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
8 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
9 | Máy đầm đất | 夯土机 or 打夯机 | hāng tǔ jī |
10 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
11 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
12 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēng jī |
13 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
14 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
15 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
16 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
17 | Máy điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
18 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèn dàng qì |
19 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
20 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cè liàng qì |
21 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
22 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
23 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 or 测斜仪 | cè pō yí |
24 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
25 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
26 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
27 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
28 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎ zhuāng jī |
29 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
30 | Máy đóng gạch | 机砖制造 | jī zhuān zhì zào |
31 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōng jī diàn zuān |
32 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàn dòng záo yán jī |
33 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
34 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐ yā jī |
35 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yè yā jī |
36 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
37 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
38 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
40 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
41 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
42 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
43 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
44 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
45 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yā suō jī |
46 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pò suì jī |
47 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pò suì jī |
48 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yán mó jī |
49 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pò suì jī , mó méi jī |
50 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
51 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
52 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | chái yóu fā diàn jī |
53 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóng bù fā diàn jī |
54 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēng qì níng jié fā diàn jī |
55 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
56 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
57 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
58 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
59 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
60 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
61 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
62 | Máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
63 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
64 | Máy vận chuyển | 运送机 | 装载机 |
65 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
66 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
67 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suō fàng jǐn |
68 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiàn zhú yòng jī |
69 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
70 | Máy xúc | 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī | |
71 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
- Chủ đề Máy móc – Các linh kiện máy.
1 | Vi sai hộp số | Chà sù qì zǒng chéng | 差速器总成 |
2 | Van thao tác | Biànsù cāozòng fá | 变速操纵阀 |
3 | Van ngăn kéo | Fēnpèi fá | 分配阀 |
4 | Vách ngăn số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
5 | Turbo | Zēng yā qì | 增压器 |
6 | Trục lai bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng liánjiē zhóu | 工作泵连接轴 |
7 | Trục lai bơm lái | Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | 转向油泵连接法兰 |
8 | Trục hành tinh | Dào dǎng xíngxīng zhóu | 倒挡行星轴 |
9 | Trục bánh răng hành tinh | Xíngxīng chǐlún zhóu | 行星齿轮轴 |
10 | Rọ côn hộp số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
11 | Răng gầu | Chǐ tào | 齿套 |
12 | Phớt nâng hạ | Dòng bì gāng yóufēng | 动臂缸油封 |
13 | Phớt lật | Zhuǎn dòu gāng yóufēng | 转斗缸油封 |
14 | Phớt lái | Zhuǎnxiàng gāng yóufēng | 转向缸油封 |
15 | Phanh trục | Zhǐ dòng pán | 止动盘 |
16 | Má phanh | Mócā chèn kuài zǒng chéng | 摩擦衬块总成 |
17 | Lưỡi san gạt | Píng dāopiàn | 平刀片 |
18 | Lợi gầu | Zhōng chǐ tǐ | 中齿体 |
19 | Lợi bên gầu | Yòu cè chǐ tǐ | 右侧齿体 |
20 | Lọc tinh | Jīng lǜqì | 精滤器 |
21 | Lọc nhớt | Jīyóu lǜ qīng qì | 机油滤清器 |
22 | Lọc gió | Kōng lǜqì | 空滤器 |
23 | Lọc gió | Kōngqì lǜ qīng | 空气滤清 |
24 | La răng | Lúnwǎng zǒng chéng | 轮辋总成 |
25 | Lá côn thép to | Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | 倒挡一挡从动片 |
26 | Lá côn đồng nhỏ | Zhíjiē dāng cóng dòng piàn | 直接当从动片 |
27 | Gioăng tổng thành | Quán chē diàn | 全车垫 |
28 | Gioăng phớt tổng phanh | Jiā lì qì xiūlǐ bāo | 加力器修理包 |
29 | Gioăng phớt hộp số | Mìfēng quān | 密封圈 |
30 | Giá đỡ | Xíngxīng lún jià | 行星轮架 |
31 | Đĩa phanh | Zhì dòng pán | 制动盘 |
32 | Dây điều khiển nâng hạ | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
33 | Dây điều khiển | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
34 | Củ đề | Qǐdòng jī | 起动机 |
35 | Chốt định vị | Yuánzhù xiāo | 圆柱销 |
36 | Chân bi hành tinh | Gé tào hán gǔn zhēn | 隔套含滚针 |
37 | Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ | Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn | 发动机的张紧轮部件 |
38 | Bu luy tăng giảm dây curoa | Zhāng jǐn lún bùjiàn | 张紧轮部件 |
39 | Bot lai | Zhuǎnxiàng qì | 转向器 |
40 | Bơm tay bơm cao áp | Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng | 喷油泵(手泵),输油泵 |
41 | Bơm nước | Shuǐbèng zǔjiàn | 水泵组件 |
42 | Bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng | 工作泵 |
43 | Bơm công tắc | Chǐlún bèng | 齿轮泵 |
44 | Bộ chia hơi | Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn | 组合阀;装配件 |
45 | Bi | Yuánzhuī gǔn zi zhóu | 圆锥滚子轴 |
46 | Bánh răng lái bơm | Zhóu chǐlún | 轴齿轮 |
47 | Bánh răng lai | Chǐlún quān | 齿轮圈 |
48 | Bánh răng hộp số | Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | 倒档行星轮总成 |
49 | Bánh răng bánh đà | Fēilún chǐ quān | 飞轮齿圈 |
50 | Bạc chao | Guānjié zhóuchéng | 关节轴承 |
51 | Bạc biên | Lián gǎn zhóuwǎ | 连杆轴瓦 |
52 | Bac balie | Qū zhóuwǎ | 曲轴瓦 |
53 | ắc xi lanh lái | Zhuǎnxiàng xiāo | 转向销 |
- Chủ đề các ngành công nghiệp.
1 | công nghiệp chế tạo cơ khí | 机器制造工业 | Jīqì zhìzào gōngyè |
2 | công nghiệp cao su | 橡胶工业 | Xiàngjiāo gōngyè |
3 | công nghiệp chế biến thịt | 肉类加工工业 | Ròu lèi jiāgōng gōngyè |
4 | công nghiệp cơ khí | 机械工业 | Jīxiè gōngyè |
5 | công nghiệp dệt | 纺织工业 | Fǎngzhī gōngyè |
6 | công nghiệp điện khí | 电气工业 | Diànqì gōngyè |
7 | công nghiệp dệt kim | 针织工业 | Zhēnzhī gōngyè |
8 | công nghiệp dệt len | 毛纺工业 | Máofǎng gōngyè |
9 | công nghiệp dầu khí | 石油工业 | Shíyóu gōngyè |
10 | công nghiệp chế biến cá | 鱼类加工工业 | Yú lèi jiāgōng gōngyè |
11 | công nghiệp chế biến sữa | 乳制品工业 | Rǔ zhìpǐn gōngyè |
12 | công nghiệp chế tạo ôtô | 汽车制造工业 | Qìchē zhìzào gōngyè |
13 | công nghiệp điện lực | 电力工业 | Diànlì gōngyè |
14 | công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa | 机车制造工业 | Jīchē zhìzào gōngyè |
15 | công nghiệp điện máy | 电机工业 | Diànjī gōngyè |
16 | công nghiệp điện phân | 电解工业 | Diànjiě gōngyè |
17 | công nghiệp điện tử | 电子工业 | Diànzǐ gōngyè |
18 | công nghiệp điện tín | 电信工业 | Diànxìn gōngyè |
19 | công nghiệp chế tạo khí cụ | 仪表工业 | Yíbiǎo gōngyè |
20 | công nghiệp dân dụng | 民用工业 | Mínyòng gōngyè |
21 | công nghiệp địa phương | 地方工业 | Dìfāng gōngyè |
22 | công nghiệp đóng tàu | 造船工业 | Zàochuán gōngyè |
23 | công nghiệp dược phẩm | 制药工业 | Zhìyào gōngyè |
24 | công nghiệp gỗ | 木材工业 | Mùcái gōngyè |
25 | công nghiệp gốm sứ | 陶瓷工业 | Táocí gōngyè |
26 | công nghiệp gang thép | 钢铁工业 | Gāngtiě gōngyè |
27 | công nghiệp hóa chất | 化学工业 | Huàxué gōngyè |
28 | công nghiệp hóa dầu | 石化工业 | Shíhuà gōngyè |
29 | công nghiệp hàng không | 航空工业 | Hángkōng gōngyè |
30 | công nghiệp hạt nhân | 核工业 | Hé gōngyè |
31 | công nghiệp kim loại màu | 有色金属工业 | Yǒusè jīnshǔ gōngyè |
32 | công nghiệp kim loại đen | 黑色金属工业 | Hēisè jīnshǔ gōngyè |
33 | công nghiệp kim loại hiếm | 稀有金属工业 | Xīyǒu jīnshǔ gōngyè |
34 | công nghiệp lên men | 发酵工业 | Fāxiào gōngyè |
35 | công nghiệp luyện kim | 冶金工业 | Yějīn gōngyè |
36 | công nghiệp lọc dầu | 炼油工业 | Liànyóu gōngyè |
37 | công nghiệp máy dệt | 纺织机械工业 | Fǎngzhī jīxiè gōngyè |
38 | công nghiệp may | 服装工业 | Fúzhuāng gōngyè |
39 | công nghiệp nặng | 重工业 | Zhònggōngyè |
40 | công nghiệp nhẹ | 轻工业 | Qīnggōngyè |
41 | công nghiệp giấy | 造纸工业 | Zàozhǐ gōngyè |
42 | công nghiệp in | 印刷工业 | Yìnshuā gōngyè |
43 | công nghiệp in nhuộm | 印染工业 | Yìnrǎn gōngyè |
44 | công nghiệp năng lượng nguyên tử | 原子能工业 | Yuánzǐnéng gōngyè |
45 | công nghiệp nhiên liệu | 燃料工业 | Ránliào gōngyè |
46 | công nghiệp nhựa | 塑料工业 | Sùliào gōngyè |
47 | công nghiệp nhuộm | 染料工业 | Rǎnliào gōngyè |
48 | công nghiệp phân bón | 化肥工业 | Huàféi gōngyè |
49 | công nghiệp sản xuất da | 制革工业 | Zhì gé gōngyè |
50 | công nghiệp sản xuất đường | 制糖工业 | Zhì táng gōngyè |
51 | công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp | 农机工业 | Nóngjī gōngyè |
52 | công nghiệp sản xuất muối | 制盐工业 | Zhì yán gōngyè |
53 | công nghiệp sản xuất rượu | 酿酒工业 | Niàngjiǔ gōngyè |
54 | công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng | 建材工业 | Jiàncái gōngyè |
55 | công nghiệp thiết bị y tế | 医疗设备工业 | Yīliáo shèbèi gōngyè |
56 | công nghiệp thuốc lá | 卷烟工业 | Juǎnyān gōngyè |
57 | công nghiệp thủy sản | 水产工业 | Shuǐchǎn gōngyè |
58 | công nghiệp thủy tinh | 玻璃工业 | Bōlí gōngyè |
59 | công nghiệp thực phẩm | 食品工业 | Shípǐn gōngyè |
60 | công nghiệp tơ lụa | 丝绸工业 | Sīchóu gōngyè |
61 | công nghiệp vũ khí | 军火工业 | Jūnhuǒ gōngyè |
62 | công nghiệp vũ trụ | 航天工业 | Hángtiān gōngyè |
63 | công nghiệp chủ yếu | 主要工业 | Zhǔyào gōngyè |
64 | công nghiệp hiện đại | 现代工业 | Xiàndài gōngyè |
65 | công nghiệp nội địa | 内地工业 | Nèidì gōngyè |
66 | công nghiệp quân sự | 军事工业 | Jūnshì gōngyè |
67 | công nghiệp quốc doanh | 国有工业 | Guóyǒu gōngyè |
68 | công nghiệp máy tính | 计算机工业 | Jìsuànjī gōngyè |