• Trang chủ / TIN TỨC / 1000 từ vựng tiếng Trung

    1000 từ vựng tiếng Trung

    1. Chủ đề công xưởng – nhà máy.
    1 Công Nhân 工人 Gōng rén
    2 Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm 計件工 Jìjiàn gōng
    3 Công Nhân Hợp Đồng 合同工 Hé tong gōng
    4 Công Nhân Kỹ Thuật 技工 Jì gōng
    5 Công Nhân Lâu Năm 老工人 Lǎo gōng rén
    6 Công Nhân Nhỏ Tuổi 童工 Tóng gōng
    7 Công Nhân Sửa Chữa 維修工 Wéi xiū gōng
    8 Công Nhân Thời Vụ 臨時工 Lín shí gōng
    9 Công Nhân Tiên Tiến 先進工人 Xiānjìn gōng rén
    10 Công Nhân Trẻ 青工 Qīng gōng
    11 Chế Độ Làm Việc Ba Ca 三班工作制 Sānbān gōng zuò zhì
    12 Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng 八小時工作制 Bā xiǎo shí gōng zuòzhì
    13 Chế Độ Sản Xuất 生產制度 Shēng chǎn zhìdù
    14 Chế Độ Sát Hạch 考核制度 Kǎohé zhìdù
    15 Chế Độ Thưởng Phạt 獎懲制度 Jiǎng chéng zhìdù
    16 Chế Độ Tiền Lương 工資制度 Gōng zī zhìdù
    17 Chế Độ Tiền Thưởng 獎金制度 Jiǎng jīn zhìdù
    18 Chế Độ Tiếp Khách 會客制度 Huìkè zhìdù
    19 Lương Tăng Ca 加班工資 Jiābān gōngzī
    20 Lương Tháng 月工資 Yuè gōng zī
    21 Lương Theo Ngày 日工資 Rì gōngzī
    22 Lương Theo Sản Phẩm 計件工資 Jìjiàn gōngzī
    23 Lương Theo Tuần 周工資 Zhōu gōngzī
    24 Lương Tính Theo Năm 年工資 Niáng ōngzī
    25 Mức Chênh Lệch Lương 工資差額 Gōngzī chà’é
    26 Mức Lương 工資水準 Gōngzī shuǐ píng
    27 Nhân Viên Y Tế Nhà Máy 廠醫 Chǎng yī
    28 Bảo Vệ 門衛 Mén wèi
    29 Bếp Ăn Nhà Máy 工廠食堂 Gōng chǎng shí táng
    30 Ca Trưởng 班組長 Bān zǔ zhǎng
    31 Cán Bộ Kỹ Thuật 技師 Jìshī
    32 Căng Tin Nhà Máy 工廠小賣部 Gōng chǎng xiǎo màibù
    33 Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động 勞動模範 Láo dòng mófàn
    34 Cố Vấn Kỹ Thuật 技術顧問 Jìshù gùwèn
    35 Công Đoạn 工段 Gōng duàn
    36 Bỏ Việc 炒魷魚 Chǎo yóu yú
    37 Ca Đêm 夜班 Yè bān
    38 Ca Giữa 中班 Zhōng bān
    39 Ca Ngày 日班 Rì bān
    40 Ca Sớm 早班 Zǎo bān
    41 An Toàn Lao Động 勞動安全 Láodòng ānquán
    42 Bảo Hiểm Lao Động 勞動保險 Láodòng bǎoxiǎn
    43 Biện Pháp An Toàn 安全措施 Ān quán cuòshī
    44 Các Bậc Lương 工資級別 Gōngzī jíbié
    45 Chế Độ Định Mức 定額制度 Dìng’é zhìdù
    46 Đội Vận Tải 運輸隊 Yùn shū duì
    47 Giám Đốc 經理 Jīnglǐ
    48 Giám Đốc Nhà Máy 廠長 Chǎng zhǎng
    49 Kế Toán 會計、會計師 Kuàijì, kuà ijìshī
    50 Kho 倉庫 Cāngkù
    51 Kỹ Sư 工程師 Gōng chéng shī
    52 Người Học Việc 學徒 Xué tú
    53 Nhân Viên 科員 Kē yuán
    54 Nhân Viên Bán Hàng 推銷員 Tu īxiāo yuán
    55 Nhân Viên Chấm Công 出勤計時員 Chū qín jìshí yuán
    56 Nhân Viên Kiểm Phẩm 檢驗工 Jiǎn yàn gōng
    57 Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) 品質檢驗員、質檢員 Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán
    58 Nhân Viên Nhà Bếp 炊事員 Chuī shì yuán
    59 Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng 公關員 Gōng guān yuán
    60 Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn 食堂管理員 Shítáng guǎn lǐyuán
    61 Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp 企業管理人員 Qǐyè guǎnlǐ rén yuán
    62 Nhân Viên Thu Mua 採購員 Cǎi gòu yuán
    63 Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật 繪圖員 Huì tú yuán
    64 Nữ Công Nhân 女工 Nǚ gōng
    65 Phân Xưởng 車間 Chē jiān
    66 Phòng Bảo Vệ 保衛科 Bǎo wèikē
    67 Phòng Bảo Vệ Môi Trường 環保科 Huán bǎokē
    68 Phòng Công Nghệ 工藝科 Gōng yìkē
    69 Phòng Công Tác Chính Trị 政工科 Zhèng gōng kē
    70 Phòng Cung Tiêu 供銷科 Gōng xiāokē
    71 Phòng Kế Toán 會計室 Kuài jìshì
    72 Phòng Nhân Sự 人事科 Rén shìkē
    73 Phòng Sản Xuất 生產科 Shēng chǎnkē
    74 Phòng Tài Vụ 財務科 Cái wùkē
    75 Phòng Thiết Kế 設計科 Shèjìkē
    76 Phòng Tổ Chức 組織科 Zǔ zhīkē
    77 Phòng Vận Tải 運輸科 Yùn shūkē
    78 Quản Đốc Phân Xưởng 車間主任 Chējiān zhǔrèn
    79 Thủ Kho 倉庫保管員 Cāngkù bǎo guǎn yuán
    80 Thư Ký 秘書 Mì shū
    81 Thủ Quỹ 出納員 Chū nà yuán
    82 Tổ Ca 班組 Bānzǔ
    83 Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật 技術革新小組 Jìshù géxīn xiǎozǔ
    84 Tổ Trưởng Công Đoạn 工段長 Gōng duàn zhǎng
    85 Tổng Giám Đốc 總經理 Zǒn gjīnglǐ
    86 Trạm Xá Nhà Máy 工廠醫務室 Gōng chǎng yī wù shì
    87 Trưởng Phòng 科長 Kē zhǎng
    88 Văn Phòng Đảng Ủy 黨委辦公室 Dǎng wěi bàn gōng shì
    89 Văn Phòng Đoàn Thanh Niên 團委辦公室 Tuánwěi bàn gōng shì
    90 Văn Phòng Giám Đốc 廠長辦公室 Chǎng zhǎng bàn gōng shì
    91 Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật 技術研究所 Jìshù yán jiū suǒ
    92 An Toàn Sản Xuất 生產安全 Shēng chǎn ān quán
    93 Bằng Khen 獎狀 Jiǎng zhuàng
    94 Chi Phí Nước Uống 冷飲費 Lěng yǐnfèi
    95 Cố Định Tiền Lương 工資凍結 Gōngzī dòngjié
    96 Có Việc Làm 就業 Jiùyè
    97 Danh Sách Lương 工資名單 Gōngzī míng dān
    98 Đi Làm 出勤 Chū qín
    99 Đơn Xin Nghỉ Ốm 病假條 Bìn gjià tiáo
    100 Đuổi Việc, Sa Thải 解雇 Jiě gù
    101 Ghi Lỗi 記過 Jì guò
    102 Hiệu Quả Quản Lý 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ
    103 (Hưởng) Lương Đầy Đủ 全薪 Quán xīn
    104 (Hưởng) Nửa Mức Lương 半薪 Bàn xīn
    105 Khai Trừ 開除 Kāi chú
    106 Khen Thưởng Vật Chất 物質獎勵 Wùzhí jiǎng lì
    107 Kỷ Luật Cảnh Cáo 警告處分 Jǐng gào chǔfēn
    108 Kỹ Năng Quản Lý 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng
    109 Nghỉ Cưới 婚假 Hūn jià
    110 Nghỉ Đẻ 產假 Chǎn jià
    111 Nghỉ Làm 缺勤 Quē qín
    112 Nghỉ Ốm 病假 Bìng jià
    113 Nghỉ Vì Việc Riêng 事假 Shì jià
    114 Nhân Viên Quản Lý 管理人員 Guǎnlǐ rén yuán
    115 Phong Bì Tiền Lương 工資袋 Gōng zīdài
    116 Phụ Cấp Ca Đêm 夜班津貼 Yè bān jīntiē
    117 Phương Pháp Quản Lý 管理方法 Guǎnlǐ fāng fǎ
    118 Quản Lý Chất Lượng 品質管制 pin zhi guǎnlǐ
    119 Quản Lý Dân Chủ 民主管理 Mín zhǔ guǎnlǐ
    120 Quản Lý Kế Hoạch 計畫管理 Jì huà guǎnlǐ
    121 Quản Lý Khoa Học 科學管理 Kē xué guǎnlǐ
    122 Quản Lý Kỹ Thuật 技術管理 Jì shù guǎnlǐ
    123 Quản Lý Sản Xuất 生產管理 Shēng chǎn guǎnlǐ
    124 Quỹ Lương 工資基金 Gōngzī jījīn
    125 Sự Cố Tai Nạn Lao Động 工傷事故 Gōng shāng shìgù
    126 Tai Nạn Lao Động 工傷 Gōng shāng
    127 Tạm Thời Đuổi Việc 臨時解雇 Línshí jiěgù
    128 Thao Tác An Toàn 安全操作 Ān quán cāozuò
    129 Thất Nghiệp 失業 Shīyè
    130 Thưởng 獎勵 Jiǎnglì
    131 Tỉ Lệ Đi Làm 出勤率 Chū qínlǜ
    132 Tỉ Lệ Lương 工資率 Gōng zīlǜ
    133 Tỉ Lệ Nghỉ Làm 缺勤率 Quē qínlǜ
    134 Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe 保健費 Bǎo jiànfèi
    135 Tiền Tăng Ca 加班費 Jiā bān fèi
    136 Tiền Thưởng 獎金 Jiǎng jīn
    137 Tiêu Chuẩn Lương 工資標準 Gōng zī biāo zhǔn
    1. Chủ đề đi khám bệnh.
    1 Bác sĩ 医生 yī shēng
    2 Y tá 护士  Hùshì
    3 Y tá trưởng 护士长 Hùshì zhǎng
    4 Y tá, y sĩ hộ sinh 助产士 Zhùchǎnshì
    5 Y tá thực tập 实习护士 Shíxí hùshì
    6 Bác sĩ xét nghiệm 化验师 Huàyàn shī
    7 Bác sĩ dinh dưỡng 营养师  Yíngyǎng shī
    8 Bác sĩ gây mê 麻醉师 Mázuì shī
    9 Bác sĩ khoa nội 内科医生 Nèikē yīshēng
    10 Bác sĩ khoa ngoại 外科医生 Wàikē yīshēng
    11 Bác sĩ điều trị 住院医生 Zhùyuàn yīshēng
    12 Bác sĩ thực tập 实习医生 Shíxí yīshēng
    13 Chuyên gia về bệnh tâm thần 精神病专家 Jīngshénbìng zhuānjiā
    14 Chuyên gia về tim mạch 心血管专家 Xīn xiěguǎn zhuānjiā
    15 Dược sĩ 药剂师 Yàojì shī
    16 Đông y 中医 Zhōngyī
    17 Tây y 西医 Xīyī
    18 Viện trưởng 院长 Yuàn zhǎng
    19 Trưởng phòng khám 门诊部主任 Ménzhěn bù zhǔrèn
    20 Trưởng phòng y vụ 医务部主任 Yīwù bù zhǔrèn
    21 Nhân viên y tế 医务人员 Yīwù rényuán
    22 Nhân viên vệ sinh 卫生员 Wèishēngyuán
    23 Giường bệnh 病床 Bìngchuáng
    24 Bệnh viện tâm thần 精神病院 Jīngshénbìng yuàn
    25 Bệnh viện phụ sản 妇产医院 Fù chǎn yīyuàn
    26 Bệnh viện nhi đồng 儿童医院 Értóng yīyuàn
    27 Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa 综合医院 Zònghé yīyuàn
    28 Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm 传染病医院 Chuánrǎn bìng yīyuàn
    29 Bệnh viện lao 结核医院 Jiéhé yīyuàn
    30 Bệnh viện răng hàm mặt 口腔医院 Kǒuqiāng yīyuàn
    31 Bệnh viện nha khoa 牙科医院 Yákē yīyuàn
    32 Bệnh viện phong (cùi, hủi) 麻风院 Máfēng yuàn
    33 Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình 整形外科医院 Zhěngxíng wàikē yīyuàn
    34 Bệnh viện đông y 中医院 Zhōng yīyuàn
    35 Viện điều dưỡng 疗养院 Liáoyǎngyuàn
    1. Chủ đề mạng xã hội.
    1 Báo cáo 报告 Bàogào
    2 Báo cáo vi phạm 投诉举报 Tóusù jǔbào
    3 Blog 博客 Bókè
    4 Chăm sóc khách hàng 客服中心 Kèfù zhōngxīn
    5 Chọn 选择 Xuǎnzé
    6 Chủ đề HOT 热点专题 Rèdiǎn zhuāntí
    7 Chủ đề, Chuyên trang 专题 Zhuāntí
    8 Chưa có tải khoản, click để đăng ký 如果您还不是会员?请立即 Rúguǒ nín hái bùshì huìyuán? Qǐng lìjí
    9 Click vào đây để lấy lại mật khẩu 忘了密码怎么办?从这里找回 Wàngle mìmǎ zěnme bàn? Cóng zhèlǐ zhǎo huí
    10 Công cụ 工具 Gōngjù
    11 Công cụ tìm kiếm 搜索引擎 Sōusuǒ yǐnqíng
    12 Đăng ký 免费注册 Miǎnfèi zhùcè
    13 Danh sách thư mục 项目库 Xiàngmù kù
    14 Dấu trang 书签 Shūqiān
    15 Địa chỉ website 网址 Wǎngzhǐ
    16 Dịch vụ quảng cáo 推广服务 Tuīguǎng fúwù
    17 Điện tử 电子 Diànzǐ
    18 Dữ liệu 数据 Shùjù
    19 Giao dịch trực tuyến an toàn 安全网上贸易 Ānquán wǎngshàng màoyì
    20 Hình ảnh không được để trống 图片不能为空 Túpiàn bùnéng wéi kōng
    21 Internet 互联网 Hùliánwǎng
    22 Liên kết 链接 Liànjiē
    23 Mạng 网络 Wǎngluò
    24 Máy chủ bảo mật 安全服务器 Ānquán fúwùqì
    25 Nhà cung cấp dịch vụ Internet 互联网服务提供商 Hùliánwǎng fúwù tígōng shāng
    26 Nhà cung cấp uy tín 安全交易 Ānquán jiāoyì
    27 Quay trở lại 后退 Hòutuì
    28 Sơ đồ  website 网站导航 Wǎngzhàn dǎoháng
    29 Tài khoản 用 户 名 Yònghù míng
    30 Tải lên 上传 Shàngchuán
    31 Thanh công cụ 工具栏 Gōngjù lán
    32 Thành viên đăng nhập 会员登录 Huìyuán dēnglù
    33 Thị trường 市场 Shìchǎng
    34 Thoát 退出 Tuìchū
    35 Thông tin cộng đồng 资讯社区 Zīxùn shèqū
    36 Thư mục 文件夹 Wénjiàn jiā
    37 Tìm tất cả các trang 搜全站 Sōu quán zhàn
    38 Tin mới nhất 最新资讯 Zuìxīn zīxùn
    39 Tin mua bán mới đăng 中国最新求购 Zhōngguó zuìxīn qiúgòu
    40 Tin tức thương mại 商业资讯 Shāngyè zīxùn
    41 Trang chủ 主页 Zhǔyè
    42 Trang mạng 网页 Wǎngyè
    43 Trình duyệt 浏览器 Liúlǎn qì
    44 Vui lòng đăng nhập 请登录 Qǐng dēnglù
    45 Vui lòng nhập mật khẩu 请您输入密码 Qǐng nín shūrù mìmǎ
    46 Vui lòng nhập tài khoản 请您输入用户名 Qǐng nín shūrù yònghù míng
    47 Website bảo mật 安全站点 Ānquán zhàndiǎn
    48 Xin chào 您好 Nín hǎo
    49 Xin vui lòng nhập tên người đại diên 请您输入法人代表 Qǐng nín shūrù fǎrén dàibiǎo
    50 Xóa ảnh 删除该图片 Shānchú gāi túpiàn
    51 Facebook 脸书 Liǎnshū
    52 Google 谷歌 Gǔgē
    53 Twitter 推特 Tuītè
    54 Instagram 照片墙 Zhàopiàn qiáng
    55 Zalo 扎洛 Zhā luò
    1. Chủ đề chuyên ngành Điện – Điện dân dụng.
    1 Ampe 安培 ānpéi
    2 Ampe kế 安培计 ānpéi jì
    3 Ảnh hưởng khí động lực 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
    4 Ba pha 三相的 sān xiàng de
    5 Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā
    6 Bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái
    7 Bảng điều khiển 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán
    8 Bảng điều khiển, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán
    9 Bảng điều khiển chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
    10 Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
    11 Báng công cụ, bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán
    12 Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
    13 Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn
    14 Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán
    15 Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài
    16 Băng tải than 输煤机 shū méi jī
    17 Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì
    18 Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn
    19 Bộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ
    20 Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì
    21 Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì
    22 Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì
    23 Bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì
    24 Bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
    25 Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
    26 Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
    27 Bộ điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
    28 Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
    29 Bộ điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì
    30 Bộ điều chỉnh tự động 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
    31 Bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì
    32 Bộ động cơ 电动机组 diàn dòngjī zǔ
    33 Bộ hâm nóng trước 预热器 yù rè qì
    34 Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī
    35 Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì
    36 Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
    37 Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
    38 Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì
    39 Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì
    40 Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型断路器 (熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
    41 Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì
    42 Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì
    43 Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì
    44 Bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì
    45 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì
    46 Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì
    47 Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì
    48 Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì
    49 Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng
    50 Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng
    51 Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
    52 Bóng đèn điện 电灯泡 diàn dēng pào
    53 Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào
    54 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
    55 Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì
    56 Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng
    57 Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
    58 Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng
    59 Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sān jiǎoxíng jiē fǎ
    60 Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
    61 Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā
    62 Cân bằng nhiệt 热平衡 rè píng héng
    63 Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐ zhòngjī
    64 Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
    65 Cáp điện 电缆 diànlǎn
    66 Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn
    67 Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn
    68 Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
    69 Cầu chì 熔断器 róngduàn qì
    70 Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de
    71 Chuôi cách điện (của kìm) 绝缘柄 juéyuán bǐng
    72 Chuông điện 电铃 diànlíng
    73 Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
    74 Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu
    75 Công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
    76 Công tắc chính, công tắc chủ 主(总)开关 zhǔ (zǒng) kāiguān
    77 Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān
    78 Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
    79 Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān
    80 Công tắc điều khiển áp lực 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
    81 Công tắc điều khiển từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān
    82 Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān
    83 Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
    84 Công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān
    85 Công tơ điện 电表 diànbiǎo
    86 Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ
    87 Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ
    88 Cưa đĩa (chạy điện) (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù
    89 Cửa thông gió 通风口 tōng fēng kǒu
    90 Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè
    91 Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ
    92 Cuộn dây 线圈 xiànquān
    93 Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān
    94 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān
    95 Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān
    96 Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ
    97 Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ
    98 Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ
    99 Dao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo
    100 Dầm ngang (xà ngang) 横担(横梁) héng dān (héngliáng)
    101 Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn
    102 Dây (cáp) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
    103 Dây (cầu) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī
    104 Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn
    105 Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
    106 Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn
    107 Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ
    108 Dây điện 电线 diànxiàn
    109 Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn
    110 Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn
    111 Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī
    112 Đa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
    113 Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
    114 Đầu nối điện hạ thế 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
    115 Đèn (ống) huỳnh quang 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
    116 Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhào dēng
    117 Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng
    118 Diện tích bề mặt chảy 燃烧表面积 ránshāo biǎo miànjī
    119 Diện tích cấp nhiệt 加热面积 jiārè miànjī
    120 Diện tích làm lạnh 冷却面积 lěngquè miànjī
    121 Diện tích ngọn lửa 火焰面积 huǒyàn miànjī
    122 Dòng điện 电流 diànliú
    123 Dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú
    124 Dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú
    125 Dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú
    126 Dòng điện khởi động 起动电流 qǐdòng diànliú
    127 Dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú
    128 Đế xoáy (đèn điện) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu
    129 Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu
    130 Điểm trung hòa 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn
    131 Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
    132 Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì
    133 Điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn
    134 Điện trở 电阻, 电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì
    135 Điện tử 电子 diànzǐ
    136 Điện xoay chiều 交流电 jiāo liú diàn
    137 Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng
    138 Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàn dòngjī
    139 Động cơ điện 电动机 diàn dòngjī
    140 Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàn dòngjī
    141 Đui đèn 灯座 dēng zuò
    142 Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò
    143 Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāng dēng guǎn zuò
    144 Đường dẫn khói 烟道 yān dào
    145 Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延长线 yáncháng xiàn
    146 Đường ống 管道 guǎndào
    147 Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
    148 Giá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò
    149 Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
    150 Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
    151 Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
    152 Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ
    153 Gông 铁轭 tiě è
    154 Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎn xiàng jià
    155 Hai pha 二相的, 双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé
    156 Hào cáp 电缆地沟 diànlǎn dìgōu
    157 Hầm cáp 电缆隧道 diànlǎn suìdào
    158 Hệ thống cấp nước 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
    159 Hệ thống đường ống 管道系统 guǎndào xìtǒng
    160 Hệ thống ống dẫn khói 烟道系统 yān dào xìtǒng
    161 Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng
    162 Hộp (nối) cáp 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé
    163 Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng
    164 Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào
    165 Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
    166 Khí thải 废气 fèiqì
    167 Kho than 煤仓 méi cāng
    168 Khoan điện 电钻 diànzuàn
    169 Không khí đốt cháy 助燃空气 zhùrán kōngqì
    170 Không khí nén 压缩空气 yāsuō kōngqì
    171 Kilowatt 千瓦 qiānwǎ
    172 Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián
    173 Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián
    174 Kiìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián
    175 Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián
    176 Kwh 千瓦时 qiānwǎ shí
    177 Lá kim loại 薄金属片 báo jīnshǔ piàn
    178 Làm lạnh bổ sung 再次冷却 zàicì lěngquè
    179 Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷却面积 lěngquè miànjī
    180 Lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú
    181 Lò nồi hơi 锅炉炉膛 guōlú lútáng
    182 Lò phản ứng công suất 动力反应堆 dònglì fǎn yìng duī
    183 Lò phản ứng hạt nhân 核反应堆 héfǎnyìngduī
    184 Lò phản xạ 反射炉 fǎnshè lú
    185 Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng
    186 Lõi cáp 线芯 xiàn xīn
    187 Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn
    188 Lõi dây (điện) (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn
    189 Lõi sắt 铁心 tiěxīn
    190 Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu
    191 Lượng bốc hơi 蒸发量 zhēngfā liàng
    192 Mạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
    193 Mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù
    194 Mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù
    195 Mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù
    196 Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 集成电路 jíchéng diànlù
    197 Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biàn yā qì
    198 Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì
    199 Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì
    200 Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì
    201 Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì
    202 Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì
    203 Máy bơm bèng
    204 Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng
    205 Máy bơm dầu 油泵 yóubèng
    206 Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng
    207 Máy bơm dự phòng 备用泵 bèiyòng bèng
    208 Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng
    209 Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng
    210 Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng
    211 Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng
    212 Máy cắt cỏ dùng điện 电动割(刈)草机 diàn dòng gē (yì) cǎo jī
    213 Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì
    214 Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì
    215 Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì
    216 Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biàn yā qì
    217 Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì
    218 Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì
    219 Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
    220 Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
    221 Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì
    222 Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī
    223 Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì
    224 Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī
    225 Máy phát điện 发电机 fādiàn jī
    226 Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī
    227 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
    228 Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
    229 Máy phát điện không đồng bộ 异步发电机 yìbù fādiàn jī
    230 Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
    231 Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
    232 Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
    233 Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
    234 Msy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
    235 Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
    236 Máy quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
    237 Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì
    238 Máy vẽ (sơ đồ) 描绘器 miáohuì qì
    239 Mắc nối tiếp 串联 chuànlián
    240 Mắc song song 并联 bìng lián
    241 Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě
    242 Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī
    243 Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
    244 Một pha 单相的 dān xiàng de
    245 Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào
    246 Mức độ ô nhiễm 污染程度 wūrǎn chéngdù
    247 Muội than 煤灰 méi huī
    248 Năng lượng hạt nhân 核动力, 核能 hé dònglì, hénéng
    249 Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng
    250 Nguồn điện 电源 diànyuán
    251 Nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng
    252 Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
    253 Nhà máy điện hạt nhân 核电站 hédiànzhàn
    254 Nhà máy điện, trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
    255 Nhà máy nhiệt điện 火力发电厂, 热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
    256 Nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
    257 Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào
    258 Nhiệt dư, thiệt thải 余热 yúrè
    259 Nhiệt lượng 热量 rèliàng
    260 Nhiệt năng 热能 rènéng
    261 Nối tam giác 三角连接 sānjiǎo liánjiē
    262 Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
    263 Nồi đun nước nóng 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
    264 Nồi hơi 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
    265 Nồi hơi, lò hơi 锅炉 guōlú
    266 Nồi hơi bức xạ 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú
    267 Nồi hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú
    268 Nồi hơi công nghiệp 工业锅炉 gōngyè guōlú
    269 Nồi hơi đốt dầu 燃油锅炉 rányóu guōlú
    270 Nồi hơi đứng 立式锅炉 lì shì guōlú
    271 Nồi hơi lớn 大型锅炉 dàxíng guōlú
    272 Nồi hơi nhỏ 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
    273 Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
    274 Nồi súp-de 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
    275 Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷却水 lěngquè shuǐ
    276 Nước nồi hơi 炉水 lú shuǐ
    277 Nút đặt lại, nút phục hồi 复位按钮 fùwèi ànniǔ
    278 Nút điều khiển 控制按钮 kòngzhì ànniǔ
    279 Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò
    280 Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
    281 Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò
    282 Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò
    283 Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò
    284 Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò
    285 Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò
    286 Ống dẫn nước làm lạnh 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn
    287 Ống ga 煤气道 méiqì dào
    288 Ống khói 烟囱 yāncōng
    289 Ống nước 水管 shuǐguǎn
    290 Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
    291 Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng
    292 Phễu tro 灰坑 huī kēng
    293 Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu
    294 Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu
    295 Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu
    296 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
    297 Phòng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
    298 Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn
    299 Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn
    300 Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn
    301 Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè
    302 Pin 电池 diànchí
    303 Pin khô 干电池 gāndiànchí
    304 Quạt hút 吸风机 xī fēngjī
    305 Quạt hút 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī
    306 Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo
    307 Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu
    308 Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú
    309 Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán
    310 Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng
    311 Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng
    312 Sự nạp trước (hơi nước) 提前进气 tíqián jìn qì
    313 Sự xả sớm 提前排气 tíqián pái qì
    314 Sứ xuyên cách điện 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
    315 Sứ xuyên cao áp 高压(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn
    316 Tác dụng của sức gió 风力作用 fēnglì zuòyòng
    317 Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn
    318 Thải khí, xả khí 排气 pái qì
    319 Than nguyên khai 原煤 yuán méi
    320 Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo
    321 Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ
    322 Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
    323 Thiết bị an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì
    324 Thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
    325 Thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
    326 Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi
    327 Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
    328 Thiết bị điều khiển từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
    329 Thiết bị đồng bộ 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
    330 Thiết bị dự phòng 备用设备 bèiyòng shèbèi
    331 Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì
    332 Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
    333 Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
    334 Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
    335 Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
    336 Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì
    337 Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
    338 Thiết bị làm nguội 冷却设备 lěngquè shèbèi
    339 Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì
    340 Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空气预热器 kōngqì yù rè qì
    341 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi
    342 Thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
    343 Thiết bị tự động 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
    344 Thợ điện 电工 diàngōng
    345 Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì
    346 Thu nhiệt 吸热 xī rè
    347 Thùng bảo quản dầu 储油柜 chú yóu guì
    348 Thùng chứa nước 贮水箱 zhù shuǐxiāng
    349 Thùng dầu 油箱 yóuxiāng
    350 Thùng nước 水箱 shuǐxiāng
    351 Thùng nước (cho đầu máy) (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng
    352 Tiếp điểm phụ 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn
    353 Tín hiệu 信号 xìnhào
    354 Tín hiệu điều chỉnh 控制信号 kòngzhì xìnhào
    355 Tín hiệu tia chớp 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
    356 Tính năng gia tốc 加速性能 jiāsù xìngnéng
    357 Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng
    358 Tính toán sức nóng 热力计算 rèlì jìsuàn
    359 Trạm biến thế ngoài trời 室外变电所 shìwài biàn diàn suǒ
    360 Trạm biến thế, trạm biến áp 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn)
    361 Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
    362 Trao đổi nhiệt 热交换 rè jiāohuàn
    363 Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī
    364 Tua bin 涡轮机 wōlúnjī
    365 Tua bin gió 风力发电机 fēnglì fādiàn jī
    366 Tua bin hơi 汽轮机 qìlúnjī
    367 Tuốc nơ vít 螺丝起子 luósī qǐzi
    368 Van
    369 Van điện tử 电磁阀 diàncí fá
    370 Van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá
    371 Van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá
    372 Vật cách điện, chất cách điện 绝缘体 juéyuántǐ
    373 Vỉ lò 炉排 lú pái
    374 Vít định vị 定位螺钉 dìngwèi luódīng
    375 Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 铅包皮, 铅护套 qiān bāopí, qiān hù tào
    376 Vỏ bọc dây cáp 钢带(钢丝)护套 gāng dài (gāngsī) hù tào
    377 Vòi phun cao áp 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
    378 Vòi phun phản lực 喷射嘴 pēnshè zuǐ
    379 Volt 伏特 fútè
    380 Volt kế 伏特表 fútè biǎo
    381 Watt 瓦特 wǎtè
    382 Watt giờ 瓦时 wǎ shí
    383 Watt kế 瓦特计 wǎtè jì
    384 Xi lanh 汽缸 qìgāng
    385 Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng
    386 Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng
    387 Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng
    388 Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng
    389 Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng
    390 Xi lanh hạ áp 低压缸 dīyā gāng
    391 Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng
    392 Xỉ, than xỉ 炉渣 lúzhā
    393 Xỉ, than xỉ 熔渣 róng zhā
    • Chủ đề thiết bị điện
    1 摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài Băng dán
    2 开关插座板 kai guan cha zuò băn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
    3 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ
    4 铁锤 tiĕ chuí Cái búa
    5 灯座 deng zuò Chuôi bóng đèn
    6 断路器 duàn lù qì Cái ngắt điện
    7 开关 kai guan Công tắc
    8 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc đèn
    9 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn
    10 插头 cha tóu phích cắm
    11 保险丝 băo xiăn si Cầu chì
    12 日光灯座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon
    13 三核心电线 san hé xin diàn xiàn Dây cáp ba lõi
    14 铅线 qian xiàn Dây chì
    15 铜导线 tóng dăo xiàn Dây dẫn bằng đồng
    16 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn cao thế
    17 伸缩电线 shen suo diàn xiàn Dây dẫn nhánh
    18 电子用具 diàn zi yòng jù Dụng cụ sửa điện
    19 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn Dây cáp điện chịu nhiệt
    20 多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ đa năng
    21 电表 diàn biăo Đồng hồ điện
    22 高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế
    23 电流 diàn liú Đường dây truyền tải
    24 球形电灯 qiú xíng diàn deng Đèn bóng tròn
    25 日光灯 rì guang deng Đèn neong
    26 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất
    27 地板下插座 dì băn xià cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn
    28 墙上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường
    29 熔断器 róng duàn qì ổ cầu chì
    30 适配器 shì pèi qì ổ tiếp hợp
    31 断线钳子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây
    32 胡桃钳 hú táo qián kìm
    33 尖嘴钳 jian zuĭ qián kìm mũi nhọn
    34 剥皮钳 bo pì qián kìm tuốt vỏ
    35 典雅器 diăn yă qì máy ổn áp
    36 点烙铁 diăn lào tiĕ mỏ hàn điện
    37 安全帽 an quán mào mũ an toàn dành cho CN
    38 电缆夹子 diàn lăn jiá zi nẹp cáp
    39 插头 cha tóu phích cắm
    40 伸缩插头 shen suo cha tóu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
    41 三相插座 san xiang cha zuò phích cắm ba pha
    42 接地插座 jie dì cha zuò phích cắm có tiếp đất
    43 螺丝起子 luó si qĭ zi tua vít
    44 四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi tua vít bốn chiều
    45 结合导火线 jié hé dăo huǒ xiàn nối cầu chì
    1. Chủ đề chuyên ngành Hàn xì.
    1 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī diànhú hàn
    2 Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí 气体保护焊 Qìtǐ bǎohù hàn
    3 Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí 钨极氩弧焊 Wū jí yà hú hàn
    4 Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc 屏蔽金属弧焊 Píngbì jīnshǔ hú hàn
    5 Hàn hồ quang dưới lớp thuốc 埋弧焊 Mái hú hàn
    6 Mối hàn 焊缝 Hàn fèng
    7 Độ lệch 偏转 Piānzhuǎn
    8 Chân mối hàn 焊根 Hàn gēn
    9 Thép góc 角杆 Jiǎo gān
    10 Vết lõm 沉痕 Chén hén
    11 Thép tấm 镀钢 Dù gāng
    12 Tia hồ quang 电火花 Diàn huǒhuā
    13 Xỉ 熔渣 Róng zhā
    14 Hàn áp lực 压焊 Yā hàn
    15 CO2 粗丝 Cū sī
    1. Chuyên ngành Cơ khí.
    1 摩擦带,绝缘胶带 Băng dán Mócā dài, jué yuán jiāo dài
    2 开关插座板 Bảng điện có công tắc và ổ cắm kāi guān chāzuò bǎn
    3 冷却器 Bộ làm mát lěng què qì
    4 小型电路开关 Bộ ngắt điện dòng nhỏ xiǎo xíng diànlù kāi guān
    5 板式换热器: Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm bǎn shì huàn rè qì:
    6 输送泵 Bơm vận chuyển shū sòng bèng
    7 指示燈 Bóng đèn chỉ báo zhǐshì dēng
    8 铁锤 Cái búa sắt tiě chuí
    9 断路器 Cái ngắt điện duànlù qì
    10 保险丝 Cầu chì bǎoxiǎn sī
    11 灯座 Chuôi bóng đèn dēng zuò
    12 日光灯座 Chuôi đèn ống neon rìguāng dēng zuò
    13 电铃 Chuông điện diàn líng
    14 插头 Phích cắm chā tóu
    15 蜂鸣器 Còi báo hiệu fēng míng qì
    16 开关 Công tắc kāi guān
    17 电铃 Công tắc chuông điện diàn líng
    18 灯光开关 Công tắc đèn dēng guāng kāiguān
    19 双形道开关 Công tắc hai chiều shuāng xíng dào kāi guān
    20 拉开关 Công tắc kéo dây lā kāi guān
    21 旋转开关 Công tăc vặn xuán zhuǎn kāiguān
    22 润滑油 Dầu bôi trơn rùn huá yóu
    23 三核心电线 Dây cáp ba lõi sān héxīn diàn xiàn
    24 热塑性电缆 Dây cáp điện chịu nhiệt rè sù xìng diàn lǎn
    25 铅线 Dây chì qiān xiàn
    26 铜导线 Dây dẫn bằng đồng tóng dǎo xiàn
    27 高电力导线 Dây dẫn cao thế gāo diànlì dǎo xiàn
    28 伸缩电线 Dây dẫn nhánh shēn suō diàn xiàn
    29 电线 Dây điện diàn xiàn
    30 球形电灯 Đèn bóng tròn qiú xíng diàn dēng
    31 日光灯 Đèn neong rì guāng dēng
    32 多功能测试表 Đồng hồ đa năng duō gōng néng cèshì biǎo
    33 电表 Đồng hồ điện diàn biǎo
    34 电子用具 Dụng cụ sửa điện diànzǐ yòngjù
    35 管道线 Đường dẫn, ống dẫn guǎn dào xiàn
    36 高电压传输线 Đường dây dẫn cao thế gāo diànyā chuán shū xiàn
    37 电流 Đường dây truyền tải diàn liú
    38 保持器 Giá , dụng cụ giữ bǎochí qì
    39 凸缘、端子头 Giá treo, chốt tú yuán, duānzǐ tóu
    40 蒸发器 Giàn hóa hơi zhēngfā qì
    41 密封气 Khí làm kín mìfēng qì
    42 断线钳子 Kìm bấm dây duàn xiàn qiánzi
    43 胡桃钳 Kìm bấm thường hútao qián
    44 板钳 Kìm kẹp tăng bǎn qián
    45 尖嘴钳 Kìm mũi nhọn jiān zuǐ qián
    46 剥皮钳 Kìm tuốt vỏ bāo pí qián
    47 嵌入 Lắp vào, cài vào qiàn rù
    48 循环压缩机 Máy nén tuần hoàn xúnhuán yāsuō jī
    49 典雅器 Máy ổn áp diǎnyǎ qì
    50 点烙铁 Mỏ hàn điện diǎn làotiě
    51 安全帽 Mũ an toàn ān quán mào
    52 电缆夹子 Nẹp ống dây diàn lǎn jiázi
    53 结合 Nối cầu chì Jié hé
    54 插口 Ổ cắm điện chā kǒu
    55 熔断器 Ổ cầu chì róng duàn qì
    56 地板下插座 Ổ điện ẩn dưới sàn dìbǎn xià chāzuò
    57 接地插座 Ổ điện có dây nối đất jiēdì chāzuò
    58 墙上插座 Ổ điện tường qiáng shàng chāzuò
    59 适配器 Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện shì pèiqì
    60 插头 Phích cắm chā tóu
    61 伸缩插头 Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) shēnsuō chātóu
    62 三相插座 Phích cắm ba pha sān xiàng chāzuò
    63 接地插座 Phích cắm có tiếp đất jiēdì chāzuò
    64 测温枪 Súng bắn nhiệt độ cè wēn qiāng
    65 液化装置 Thiết bị hóa lỏng Yèhuà zhuāng zhì
    66 螺丝起子 Tua vít luósī qǐzi
    67 四点螺丝起子 Tua vít bốn chiều sì diǎn luósī qǐzi
    • Chuyên ngành Cơ khí – Các dụng cụ kỹ thuật.
    1 类型 Lè ixíng loại hình
    2 效率 Xiào lǜ hiệu suất
    3 掛锁 guà suõ Ổ Khóa cửa
    4 球锁 qíu suõ Ổ Khóa cửa hình cầu
    5 玻璃锁扣 bolí suõ kòu Khóa cửa nhôm
    6 房门锁扣 fáng men suõ kòu Chốt khóa cửa
    7 平面砂布轮 píng miàn shabùlún Giấy nhám xếp tròn
    8 刀片 dao piàn Lưỡi dao
    9 美工刀 mẽi gong dao Dao thủ công
    10 地板蜡 dì bãn là Sáp đánh bóng gạch
    11 电焊条 dià nhà ntiáo Que hàn
    12 不锈钢电焊条 buxiù gang diànhàn tiáo Que hàn Inox
    13 黄油 huáng yõu Mỡ bò thường
    14 打包铁皮 dã bao tiẽpí Đai sắt
    15 铁皮扣 tiẽpí kòu Bo sắt
    16 铁针 tiẽ zhen Đinh sắt
    17 拉针 la zhen Đinh River
    18 铁丝 tiẽ si Kẽm chì
    19 镇流器 zhèn líuqì Tăng phô
    20 起辉器 qĩ hui qì Chuột đèn
    21 日光灯管 rì guang deng guãn Bóng đèn Neon
    22 指示灯灯泡 zhĩ shì deng deng pào Bòng đèn chỉ thị
    23 节能灯 jié néng deng Bóng điện Compact
    24 灰色油漆 hui sè yóuqi Sơn màu xám
    25 红色油漆 hóng sè yóuqi Sơn màu đỏ
    26 除锈剂 chú xìujì Sơn chống sét
    27 切割片 qiè ge piàn Đá cắt
    28 电胶布 diàn jiao bù Băng keo điện
    29 生料带 sheng liào dài Băng keo lụa
    30 万能胶 wàn néng jiao Keo vạn năng
    31 黑色打包带 hei sè dã bao dài Mũi khoan
    32 麻花鑽头 má hua zuàn tóu Mũi khoan bê tông
    33 高压油管 gao ya yóu guãn Ống dầu cao áp (ống áp lực)
    34 钢丝鉗 gang siqián Kiềm răng
    35 电容器 diàn róngqì Tụ điện
    36 管鉗 guãn qiàn Môlết răng
    37 螺丝刀 luó si dao Tu vít
    38 锉刀 cuò dao Dũa dẹp
    39 三角锉刀 san jião cuò dao Dũa 3 cạnh
    40 卡簧钳 ka huáng qián Kiềm mo khoe
    41 割草机 ge cãoji Máy cắt cỏ
    42 割草刀 ge cão dao Lưỡi dao cắt cỏ
    43 铁皮打包机 tiẽ pídã baoji Máy bấm đai sắt
    44 气枪 qì qiang Súng xịt bụi
    45 卡簧 ka huáng Kiềm khoe
    46 电笔 diàn bĩ Bút điện
    47 丝维 siwei Tarô
    48 内六角扳手 nèi lìu jião bãn shõu Chìa lục giác
    49 内六角螺桿 nèi liù jião luó gãn Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá)
    50 内六角螺丝 nèi liù jião luósi Ốc lục giác
    51 大力钳 dalì qián Kiềm bấm(đại lực)
    52 尖嘴钳 jian zũi qián Kiềm miệng nhọn
    53 老虎钳 lão hũ qián Kiềm con hổ
    54 活动扳手 huó dòng ban shõu Molết họat động
    55 两用扳手 liãng yòng ban shõu Molết lưỡng dụng
    56 套筒 tào tõng Đầu túyp
    57 胶带封口机 jiao dài feng kõuji Máy ép túi PE
    58 电力放形散打机 diànlìf àng xíng sàn dãji Máy chà nhám điện
    59 钉木枪 ding mù qiang Kiềm bấm đinh (gỗ)
    60 剪刀 jiãn dao Kéo
    61 手磨机湠刷 shõu mó jitàn shuà Than của máy mài
    62 开口扳手 kai kõu bãn shõu Chìa khóa vòng miệng
    63 快速接头 kuài sù jié tóu Đầu nối
    64 气管 qì guãn Ống hơi
    65 风管 feng guãn Ống gió
    66 管束 guãn shù Cổ dê (nén lại, ràng giữ)
    67 气管外牙弯头 qì guãn wài ya wan tóu Co hơi răng ngoài
    68 气管直通外插 qi guãn zhí tong wài cha Nối hơi nhựa
    69 油压鑽头 yóu ya zuàn tóu Mũi khoan bê tông

     

    1. Chủ đề về các loại máy móc.
    1 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
    2 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī
    3 Máy cưa 锯床 jù chuáng
    4 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
    5 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
    6 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī
    7 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī
    8 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
    9 Máy đầm đất 夯土机 or 打夯机 hāng tǔ jī
    10 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
    11 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
    12 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī
    13 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
    14 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
    15 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
    16 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
    17 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
    18 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì
    19 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
    20 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì
    21 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
    22 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí
    23 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 or 测斜仪 cè pō yí
    24 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí
    25 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
    26 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì
    27 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
    28 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī
    29 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
    30 Máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào
    31 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān
    32 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī
    33 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī
    34 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī
    35 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī
    36 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
    37 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī
    38 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān
    40 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
    41 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī
    42 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
    43 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
    44 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
    45 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
    46 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī
    47 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机  è shì pò suì jī
    48 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī
    49 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī
    50 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
    51 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
    52 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī
    53 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī
    54 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī
    55 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
    56 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
    57 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī
    58 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
    59 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
    60 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
    61 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
    62 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
    63 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
    64 Máy vận chuyển 运送机 装载机
    65 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī
    66 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
    67 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn
    68 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī
    69 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī
    70 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī
    71 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī
    • Chủ đề Máy móc – Các linh kiện máy.
    1 Vi sai hộp số Chà sù qì zǒng chéng 差速器总成
    2 Van thao tác Biànsù cāozòng fá 变速操纵阀
    3 Van ngăn kéo Fēnpèi fá 分配阀
    4 Vách ngăn số Mócā piàn gélí jià 摩擦片隔离架
    5 Turbo Zēng yā qì 增压器
    6 Trục lai bơm nâng hạ Gōngzuò bèng liánjiē zhóu 工作泵连接轴
    7 Trục lai bơm lái Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán 转向油泵连接法兰
    8 Trục hành tinh Dào dǎng xíngxīng zhóu 倒挡行星轴
    9 Trục bánh răng hành tinh Xíngxīng chǐlún zhóu 行星齿轮轴
    10 Rọ côn hộp số Mócā piàn gélí jià 摩擦片隔离架
    11 Răng gầu Chǐ tào 齿套
    12 Phớt nâng hạ Dòng bì gāng yóufēng 动臂缸油封
    13 Phớt lật Zhuǎn dòu gāng yóufēng 转斗缸油封
    14 Phớt lái Zhuǎnxiàng gāng yóufēng 转向缸油封
    15 Phanh trục Zhǐ dòng pán 止动盘
    16 Má phanh Mócā chèn kuài zǒng chéng 摩擦衬块总成
    17 Lưỡi san gạt Píng dāopiàn 平刀片
    18 Lợi gầu Zhōng chǐ tǐ 中齿体
    19 Lợi bên gầu Yòu cè chǐ tǐ 右侧齿体
    20 Lọc tinh Jīng lǜqì 精滤器
    21 Lọc nhớt Jīyóu lǜ qīng qì 机油滤清器
    22 Lọc gió Kōng lǜqì 空滤器
    23 Lọc gió Kōngqì lǜ qīng 空气滤清
    24 La răng Lúnwǎng zǒng chéng 轮辋总成
    25 Lá côn thép to Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn 倒挡一挡从动片
    26 Lá côn đồng nhỏ Zhíjiē dāng cóng dòng piàn 直接当从动片
    27 Gioăng tổng thành Quán chē diàn 全车垫
    28 Gioăng phớt tổng phanh Jiā lì qì xiūlǐ bāo 加力器修理包
    29 Gioăng phớt hộp số Mìfēng quān 密封圈
    30 Giá đỡ Xíngxīng lún jià 行星轮架
    31 Đĩa phanh Zhì dòng pán 制动盘
    32 Dây điều khiển nâng hạ Tuīlā ruǎn zhóu 推拉软轴
    33 Dây điều khiển Tuīlā ruǎn zhóu 推拉软轴
    34 Củ đề Qǐdòng jī 起动机
    35 Chốt định vị Yuánzhù xiāo 圆柱销
    36 Chân bi hành tinh Gé tào hán gǔn zhēn 隔套含滚针
    37 Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn 发动机的张紧轮部件
    38 Bu luy tăng giảm dây curoa Zhāng jǐn lún bùjiàn 张紧轮部件
    39 Bot lai Zhuǎnxiàng qì 转向器
    40 Bơm tay bơm cao áp Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng 喷油泵(手泵),输油泵
    41 Bơm nước Shuǐbèng zǔjiàn 水泵组件
    42 Bơm nâng hạ Gōngzuò bèng 工作泵
    43 Bơm công tắc Chǐlún bèng 齿轮泵
    44 Bộ chia hơi Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn 组合阀;装配件
    45 Bi Yuánzhuī gǔn zi zhóu 圆锥滚子轴
    46 Bánh răng lái bơm Zhóu chǐlún 轴齿轮
    47 Bánh răng lai Chǐlún quān 齿轮圈
    48 Bánh răng hộp số Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng 倒档行星轮总成
    49 Bánh răng bánh đà Fēilún chǐ quān 飞轮齿圈
    50 Bạc chao Guānjié zhóuchéng 关节轴承
    51 Bạc biên Lián gǎn zhóuwǎ 连杆轴瓦
    52 Bac balie Qū zhóuwǎ 曲轴瓦
    53 ắc xi lanh lái Zhuǎnxiàng xiāo 转向销
    1. Chủ đề các ngành công nghiệp.
    1 công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造工业 Jīqì zhìzào gōngyè
    2 công nghiệp cao su 橡胶工业 Xiàngjiāo gōngyè
    3 công nghiệp chế biến thịt 肉类加工工业 Ròu lèi jiāgōng gōngyè
    4 công nghiệp cơ khí 机械工业 Jīxiè gōngyè
    5 công nghiệp dệt 纺织工业 Fǎngzhī gōngyè
    6 công nghiệp điện khí 电气工业 Diànqì gōngyè
    7 công nghiệp dệt kim 针织工业 Zhēnzhī gōngyè
    8 công nghiệp dệt len 毛纺工业 Máofǎng gōngyè
    9 công nghiệp dầu khí 石油工业 Shíyóu gōngyè
    10 công nghiệp chế biến cá 鱼类加工工业 Yú lèi jiāgōng gōngyè
    11 công nghiệp chế biến sữa 乳制品工业 Rǔ zhìpǐn gōngyè
    12 công nghiệp chế tạo ôtô 汽车制造工业 Qìchē zhìzào gōngyè
    13 công nghiệp điện lực 电力工业 Diànlì gōngyè
    14 công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa 机车制造工业 Jīchē zhìzào gōngyè
    15 công nghiệp điện máy 电机工业 Diànjī gōngyè
    16 công nghiệp điện phân 电解工业 Diànjiě gōngyè
    17 công nghiệp điện tử 电子工业 Diànzǐ gōngyè
    18 công nghiệp điện tín 电信工业 Diànxìn gōngyè
    19 công nghiệp chế tạo khí cụ 仪表工业 Yíbiǎo gōngyè
    20 công nghiệp dân dụng 民用工业 Mínyòng gōngyè
    21 công nghiệp địa phương 地方工业 Dìfāng gōngyè
    22 công nghiệp đóng tàu 造船工业 Zàochuán gōngyè
    23 công nghiệp dược phẩm 制药工业 Zhìyào gōngyè
    24 công nghiệp gỗ 木材工业 Mùcái gōngyè
    25 công nghiệp gốm sứ 陶瓷工业 Táocí gōngyè
    26 công nghiệp gang thép 钢铁工业 Gāngtiě gōngyè
    27 công nghiệp hóa chất 化学工业 Huàxué gōngyè
    28 công nghiệp hóa dầu 石化工业 Shíhuà gōngyè
    29 công nghiệp hàng không 航空工业 Hángkōng gōngyè
    30 công nghiệp hạt nhân 核工业 Hé gōngyè
    31 công nghiệp kim loại màu 有色金属工业 Yǒusè jīnshǔ gōngyè
    32 công nghiệp kim loại đen 黑色金属工业 Hēisè jīnshǔ gōngyè
    33 công nghiệp kim loại hiếm 稀有金属工业 Xīyǒu jīnshǔ gōngyè
    34 công nghiệp lên men 发酵工业 Fāxiào gōngyè
    35 công nghiệp luyện kim 冶金工业 Yějīn gōngyè
    36 công nghiệp lọc dầu 炼油工业 Liànyóu gōngyè
    37 công nghiệp máy dệt 纺织机械工业 Fǎngzhī jīxiè gōngyè
    38 công nghiệp may 服装工业 Fúzhuāng gōngyè
    39 công nghiệp nặng 重工业 Zhònggōngyè
    40 công nghiệp nhẹ 轻工业 Qīnggōngyè
    41 công nghiệp giấy 造纸工业 Zàozhǐ gōngyè
    42 công nghiệp in 印刷工业 Yìnshuā gōngyè
    43 công nghiệp in nhuộm 印染工业 Yìnrǎn gōngyè
    44 công nghiệp năng lượng nguyên tử 原子能工业 Yuánzǐnéng gōngyè
    45 công nghiệp nhiên liệu 燃料工业 Ránliào gōngyè
    46 công nghiệp nhựa 塑料工业 Sùliào gōngyè
    47 công nghiệp nhuộm 染料工业 Rǎnliào gōngyè
    48 công nghiệp phân bón 化肥工业 Huàféi gōngyè
    49 công nghiệp sản xuất da 制革工业 Zhì gé gōngyè
    50 công nghiệp sản xuất đường 制糖工业 Zhì táng gōngyè
    51 công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机工业 Nóngjī gōngyè
    52 công nghiệp sản xuất muối 制盐工业 Zhì yán gōngyè
    53 công nghiệp sản xuất rượu 酿酒工业 Niàngjiǔ gōngyè
    54 công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材工业 Jiàncái gōngyè
    55 công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备工业 Yīliáo shèbèi gōngyè
    56 công nghiệp thuốc lá 卷烟工业 Juǎnyān gōngyè
    57 công nghiệp thủy sản 水产工业 Shuǐchǎn gōngyè
    58 công nghiệp thủy tinh 玻璃工业 Bōlí gōngyè
    59 công nghiệp thực phẩm 食品工业 Shípǐn gōngyè
    60 công nghiệp tơ lụa 丝绸工业 Sīchóu gōngyè
    61 công nghiệp vũ khí 军火工业 Jūnhuǒ gōngyè
    62 công nghiệp vũ trụ 航天工业 Hángtiān gōngyè
    63 công nghiệp chủ yếu 主要工业 Zhǔyào gōngyè
    64 công nghiệp hiện đại 现代工业 Xiàndài gōngyè
    65 công nghiệp nội địa 内地工业 Nèidì gōngyè
    66 công nghiệp quân sự 军事工业 Jūnshì gōngyè
    67 công nghiệp quốc doanh 国有工业 Guóyǒu gōngyè
    68 công nghiệp máy tính 计算机工业 Jìsuànjī gōngyè

    ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ
    (Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học ngoại ngữ giao tiếp đã giúp hơn 10.000 học viên thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ.
    Và giờ, đến lượt bạn ... )

      Cùng chuyên mục

      Đăng

      nhận

      vấn